Bài viết Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn –
Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng ashtechservice.com tìm
hiểu Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn – Học tiếng anh giao
tiếp nhà hàng trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài
viết : “Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn –
Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng”
Mục lục bài viết
Đánh giá về Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn – Học tiếng
anh giao tiếp nhà hàng
Xem nhanh
Home / Tiếng anh nhà
hàng / Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn
September 21, 2015 Tiếng anh cửa hàng No
Comments
Ở những bài học từ vựng tiếng anh nhà hàng trước, chúng ta đã được biết
đến tên các món ăn bằng tiếng Anh. Vậy dụng cụ để tạo ra và dùng
những món ăn đó là gì? Chúng ta hãy cùng học những từ vựng về các
dụng cụ liên quan đến việc nấu ăn và ăn uống nha:
- Apron: tạp dề
- baking pan/ baking sheet: khay nướng bánh
- barbecue grill: vỉ nướng
- baster/ basting brush: chổi phết
- blender: máy xay sinh tố
- can opener: đồ khui nắp hộp
- carafe: bình nước để ở bàn ăn
- charcoal grill: lò nướng bằng than
- cheese cloth: vải lọc
- coffee maker: máy pha cà phê
- colander: cái chao
- cookbook: sách hướng dẫn nấu ăn
- corer: đồ lấy lõi hoa quả
- crepe pan: chảo rán bánh kếp
- cutlery: bộ dao kéo
- cutting board: cái thớt
- egg beater: máy đánh trứng
- fondue pot: nồi lẩu
- food processor: máy xay cắt trộn thực phẩm đa
năng - fork: nĩa
- frying pan: chảo rán
- garlic press: máy xay tỏi
- grater: đồ bào, mài
- griddle: vỉ nướng
- grill pan: chảo nướng
- grinder: cối xay
- hamburger press: máy ép nhân hamburger
- hand mixer: máy trộn bằng tay
- ice bucket: xô đựng đá
- ice-cream scoop: muỗng tròn để múc kem
- icing spatula: đồ phết kem
- infuser: đồ lọc trà
- juicer: máy ép trái cây
- Kettle: ấm nước
- knife: dao
- Ladle: muôi, vá
- lid: nắp
- measuring cup: ly định lượng
- measuring spoon: muỗng định lượng
- microwave oven: lò vi sóng
- mortar and pestle: cối và chày
- nut cracker: đồ kẹp để tách đôi những loại
hạt - Pan: chảo
- paring knife: dao Thái Lan
- pastry bag: túi nặn kem
- peeler: dao lột vỏ
- pepper mill: máy xay tiêu
- percolator: bình lọc pha cà phê
- pitcher: bình rót
- pizza cutter: dao cắt bánh pizza
- pizza stone: khay đặt bánh pizz
- platter: đĩa
- popcorn popper: máy làm bắp rang
- pot: bình, hũ, ấm, vại…
- pot holder: găng tay lót nồ
- poultry shears: kéo lưỡi cong (để cắt thịt)
- pressure cooker: nồi áp suất
- raclette grill: bếp nướng tại bàn
- Ramekin: bát nhỏ đựng nước chấm,…
- refrigerator: tủ lạnh
- rice cooker: nồi cơm điện
- roaster/ roasting pan: lò quay
- rolling pin: đồ cán bột
- salad spinner: máy trộn salad
- salt shaker: lọ rắc muối
- sauce pan: chảo nhỏ có lòng trũng
- scissors: kéo
- skewer: cây xiên thịt
- slicer: dụng cụ thái lát
- slow cooker: nồi hầm
- spice rack: kệ gia vị
- spoon: muỗng, thìa
- steak knife: dao cắt bít tết
- steamer: nồi hấp cách thủy
- stockpot: nồi lòng sâu
- stove: bếp
- sieve/ strainer: cái rây (để lọc)
- teakettle: ấm trà
- teaspoon: muỗng nhỏ đề uống trà
- toaster: máy nướng bánh
- toaster oven: lò nướng
- tongs: cái kẹp gắp đá
- trivet: giá ba chân
- Utensils: đồ dùng nhà bếp
- waffle iron: máy nướng bánh tổ ong
- water filter: máy lọc nước
- whisk: dụng cụ đánh trứng thủ công
- wok: chảo lòng trũng
- yogurt maker: máy làm sữa chua
- Zester: đồ bào vỏ cam, chanh
Có những dụng cụ nghe tên rất quen thuộc, nhưng
cũng có những dụng cụ còn xa lạ với văn hóa ẩm thực của người Việt,
nhưng chúng đều đặn là những tu vung tieng
anh nha hang cần thiết. Vì dụ như khi bạn đi ăn tại một
nhà hàng nước ngoài hay với một vị khách nước ngoài chẳng hạn
Bài viết có nội dung
liên quan:
Các câu hỏi về dụng cụ nấu ăn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê dụng cụ nấu ăn tiếng anh là
gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn
sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết
dụng cụ nấu ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như
tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết dụng cụ nấu ăn tiếng anh
là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy
bài viết dụng cụ nấu ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc
cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về dụng cụ nấu ăn tiếng anh là gì
Các hình ảnh về dụng cụ nấu ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình
Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm tin tức về dụng cụ nấu ăn tiếng anh là gì tại
WikiPedia
Bạn nên tra cứu thêm nội dung chi tiết về dụng cụ nấu ăn tiếng anh là
gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/
???? Quay lại trang chủ
Các bài viết liên quan đến
- ⭐️ nhà toán học tiếng anh là gì
- ⭐️ nhà thầu tiếng trung là gì
- ⭐️ nấm mọc trong nhà là điềm gì
- ⭐️ hoa thu hải đường ý nghĩa
- ⭐️ ý nghĩa bài vị thần tài thổ địa