Bản đồ nước Đức (Map of Germany, Karte von Deutschland)

0
95
Bản đồ nước Đức (Map of Germany, Karte von Deutschland)
Bản đồ nước Đức (Map of Germany, Karte von Deutschland)

Đức (Germany) là quốc gia lớn thứ bảy ở châu Âu với diện tích 357.022 km2 (137.847 dặm vuông). Theo bản đồ nước Đức, địa hình của nước này có sự khác biệt rõ rệt từ phía Bắc đến phía Nam.

Vùng đất phẳng Bắc Âu trải dài trên các khu vực phía Bắc của nước; một khu vực cằn cỗi, thấp bé này được chia thành nhiều bãi lầy, sông và suối và được sử dụng chủ yếu để làm ruộng. Dọc theo bờ biển Biển Bắc là một khu vực ngập nước thấp, có những con đê, bãi cát và các hòn đảo xa scattered islands.

Thông tin nước Đức

  • Tên chính thức: Liên bang Cộng hòa Đức
  • Thủ đô: Berlin
  • Diện tích tổng cộng: 357.022,00 km2
  • Diện tích đất liền: 348.672,00 km2
  • Diện tích mặt nước: 8.350,00 km2
  • Dân số: 83.132.799 người
  • Đơn vị tiền tệ: Euro (EUR)
  • GDP: 3,85 nghìn tỷ USD
  • GDP mỗi người: 46.258,88 USD

Vị trí địa lý và đơn vị hành chính

Vị trí của nước Đức

Đức nằm ở trung tâm châu Âu. Nó nằm cả ở Bán cầu Bắc lẫn Bán cầu Đông trên Trái đất. Đức giáp 9 quốc gia: Đan Mạch ở phía bắc; Ba Lan và Cộng hòa Séc ở phía đông; Áo ở phía đông nam; Thụy Sĩ ở phía tây nam; Pháp, Luxembourg và Bỉ ở phía tây; và Hà Lan ở phía tây bắc. Đức giáp biển Bắc ở phía tây bắc và biển Baltic ở phía đông bắc.

Quốc gia giáp ranh với Đức: Hà Lan, Bỉ, Thụy Sĩ, Đan Mạch, Áo, Cộng hòa Séc, Luxembourg, Ba Lan.

Các bang của Đức

Đức (chính thức là Liên bang Cộng hòa Đức) được chia thành 16 bang (Länder, số ít là Land) [thông thường được gọi là Bundesländer (bang liên bang)]. Theo thứ tự chữ cái, các bang là: Baden-Wuerttemberg, Bayern (Bavaria), Berlin, Brandenburg, Bremen, Hamburg, Hessen (Hesse), Mecklenburg-Vorpommern (Mecklenburg-Vorpommern), Niedersachsen (Lower Saxony), Nordrhein-Westfalen (North Rhine – Westphalia), Rheinland-Pfalz (Rhineland-Palatinate), Saarland, Sachsen (Saxony), Sachsen-Anhalt (Saxony-Anhalt), Schleswig-Holstein và Thüringen (Thuringia).

Các đơn vị hành chính nước Đức (German administrative units)
Các đơn vị hành chính nước Đức (German administrative units)

Xem bản đồ size lớn »

Các bang được chia thành 401 huyện hành chính, trong đó có 294 huyện nông thôn (Kreise) và 107 huyện đô thị (Kreisfreie Stadte).

[Lưu ý: Bayern, Sachsen và Thüringen gọi chính mình là “các bang tự do” (Freistaaten), trong khi Bremen tự gọi mình là “thành phố tự do Hansa” (Freie Hansestadt) và Hamburg coi mình là “thành phố tự do và Hansa” (Freie und Hansestadt)].

Bản đồ nước Đức (Germany Map)

Vị trí nước Đức tại khu vực (Location of Germany in the region)
Vị trí nước Đức tại khu vực (Location of Germany in the region)

Xem bản đồ size lớn »

Bản đồ địa lý nước Đức (Geographical map of Germany)
Bản đồ địa lý nước Đức (Geographical map of Germany)
Bản đồ chính trị nước Đức (Political map of Germany)
Bản đồ chính trị nước Đức (Political map of Germany)
Bản đồ các tuyến đường chính của nước Đức (Map of the main roads of Germany)
Bản đồ các tuyến đường chính của nước Đức (Map of the main roads of Germany)

Địa lý nước Đức

Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về bản đồ vật lý của Đức, bao gồm địa hình, dãy núi, điểm cực, các sông chính, các thành phố quan trọng, và các đường biên quốc tế.

Đặc điểm địa hình

Đức là quốc gia lớn thứ bảy tại châu Âu về diện tích. Với diện tích 357.022 km2 (137.847 dặm vuông), nước này có địa hình khác biệt từ phía bắc đến phía nam, như được thể hiện trên bản đồ vật lý của Đức.

Phần bắc của Đức thuộc Đồng bằng Bắc Âu, đây là một vùng đồng bằng phẳng, thấp. Vùng đất phẳng này có nhiều đầm lầy, sông suối và chủ yếu được sử dụng để trồng trọt.

Bờ biển Biển Bắc là một khu vực đất ngập nước, có đầm, bãi cát và các hòn đảo phân tán. Biển Baltic có địa hình đồi núi hơn với một số vách đá gồ ghề. Rugen, hòn đảo lớn nhất của Đức, có rừng và đồi núi với những vách đá và bãi cát.

Ở phía đông bắc, và kéo dài xuống phía nam Berlin, đất Đức vẫn có cát và nhiều hồ nhỏ hình thành từ các sông băng rút trong thời kỳ Băng hà cuối cùng.

Đất đai sau đó nâng lên thành cao nguyên rừng ở trung tâm Đức. Các địa hình quan trọng ở đây bao gồm dãy núi Harz có nguồn gốc từ hoạt động núi lửa và dãy núi Rothaargebirge với rừng rậm.

Ở phía nam hơn, các đồi và dãy núi tròn trịa của vùng upland Eifel và Huynsruck tạo thành thung lũng sông Rhine. Khi di chuyển về phía đông qua Đức, dãy núi Vogelsberg, cao nguyên Rhon và Rừng Thuringia là những địa điểm quan trọng. Các vùng cao nguyên tiếp tục đi về phía đông, cuối cùng nâng lên thành dãy núi Ore ở biên giới Cộng hòa Séc.

Ở phía nam cực xa, đất đai vẫn chủ yếu là đồi núi, với những ngọn núi rừng rậm. Rừng Bohemia che phủ một dãy núi thấp dọc theo biên giới Cộng hòa Séc. Dọc theo biên giới tây nam của Đức với sông Rhine và Pháp, nằm Rừng Đen (nổi tiếng trong truyện cổ tích) với cây rừng dày đặc.

Alps núi Bavaria, dãy núi cao nhất ở Đức, dọc theo biên giới phía nam với Áo. Đỉnh Zugspitze phủ đầy tuyết, điểm cao nhất của Đức, có độ cao 2.962 m (9.718 ft) và được đánh dấu trên bản đồ bằng một tam giác màu vàng đứng.

Các sông và hồ

Nhìn vào bản đồ, ta có thể thấy rằng Đức được thoát ra qua hàng chục con sông. Sông dài nhất ở Đức là sông Rhine. Nổi lên từ dãy núi Alps của Thụy Sĩ, sông này có chiều dài tổng cộng 1.319 km (820 dặm), và cùng với đó, có nhiều nhánh sông và chi lưu kéo dài theo mọi hướng. Một con sông khác đáng chú ý là sông Danube, có nguồn gốc từ Rừng Đen và chảy qua trung tâm châu Âu cho đến biển Đen. Các con sông khác như sông Elbe, Ems, Havel, Isar, Lahn, Lech, Main, Moselle, Oder, Spree và Weser cũng có quy mô lớn.

Các hồ lớn bao gồm hồ Chiemsee và hồ Muritz cùng với hồ Constance dọc theo biên giới với Thụy Sĩ ở phía nam.

Điểm thấp nhất (tự nhiên) của Đức là Neuendorf-Sachsenbande ở Wilstermarsch, nằm ở độ sâu 3,54 m (11,6 ft) dưới mực nước biển.

10 địa điểm thăm quan nổi bật ở Đức

Bản đồ nước Đức (Map of Germany, Karte von Deutschland, Carte de l’Allemagne, Mapa de Alemania, 德国地图, ドイツの地図, 독일 지도, Peta Jerman, แผนที่ของเยอรมัน, जर्मनी का नक्शा)

Tổng hợp bởi ashtechservice.com

4.7/5 – (4 bình chọn)

– Quảng cáo –