Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những chủ đề nào?

0
79

Bài viết Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những
chủ đề nào? thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng Khoa Lịch Sử tìm hiểu
Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những chủ đề nào? trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Từ
vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những chủ đề nào?”

Đánh giá về Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng có những chủ đề
nào?

Xem nhanh

Từ vựng tiếng Anh trong cửa hàng có những chủ đề
nào?

Khi đặt chân đến các nhà hàng nước ngoài, điều mà
bạn cần phải làm đầu tiên là “bỏ túi” các từ vựng tiếng anh về
những thứ liên quan trong nhà hàng. Từ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp
tiếng Anh với người phục vụ, tương đương có những bữa ăn ngon miệng
và phù hợp với nhu cầu nhất. Dưới đây là tổng hợp các
từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về
vật dụng phổ biến nhất, mời các bạn cùng tham khảo!

1. Từ vựng tiếng Anh trong cửa hàng theo các
chủ đề 

1.1. Chủ đề về các vật dụng, trang thiết bị

  • Cutlery: dụng cụ ăn bằng bạc
  • Fork: nĩa
  • Spoon: muỗng
  • Teaspoon: muỗng cà phê
  • Knife: dao
  • Ladle: cái vá múc canh
  • Bowl: tô
  • Plate: đĩa
  • Saucer: dĩa lót
  • Chopsticks: đũa
  • Chopsticks rest: đồ gác đũa
  • Teapot: ấm trà
  • Cup: cái tách uống trà
  • Glass: cái ly
  • Straw: ống hút
  • Pitcher: bình nước

tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hangTừ vựng
tiếng Anh trong nhà hàng về vật dụng và trang thiết bị là
gì?

  • Mug: cái ly nhỏ có quai
  • Salt shaker/ Pepper shaker: hộp đựng muối/ tiêu
    có lỗ nhỏ để rắc lên món ăn
  • Napkin: khăn ăn
  • Tissue: khăn giấy
  • Table cloth: khăn trải bàn
  • Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
  • Bottle opener: đồ khui nắp chai
  • Coaster: tấm lót ly
  • Menu: thực đơn
  • Wine list/ Drink list: thực đơn rượu/ thực đơn
    thức uống
  • Baby chair: ghế dành cho em bé
  • Ashtray: gạt tàn thuốc
  • Trolley: xe đẩy
  • Tray: khay đáp ứng
  • Placemate: miếng lót chỗ ăn
  • Bill/ check: hóa đơn
  • Apron: tạp dề
  • Cheeseboard: thớt cắt phô mai
  • Parking pass: thẻ giữ xe

 

1.2. các loại đồ uống thường nhật trong nhà
hàng

tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hang-6Từ vựng
tiếng Anh về các đồ uống 

  • Wine: rượu
  • Beer: bia
  • Alcohol: đồ có cồn
  • Soda: nước sô-đa
  • Coke: nước ngọt
  • Softdrink: các loại thức uống có ga
  • Juice/ squash: nước ép hoa quả
  • Smoothie: sinh tố
  • Lemonade: nước chanh
  • Coffe: cà phê
  • Cocktail: thức uống pha chế có cồn
  • Mocktail: thức uống pha chế không có cồn
  • Tea: trà
  • Milk: sữa

1.3. các loại bữa ăn, món ăn thường gặp trong
cửa hàng

tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hang-2Từ vựng
tiếng Anh trong cửa hàng về các bữa ăn là gì?

  • Appetizers/ starter: món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Set menu: thực đơn với các món cố định
  • Buffet: bữa ăn tự chọn
  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Lunch: bữa ăn trưa
  • Dinner: bữa ăn tối
  • Supper: bữa ăn khuya
  • High-tea: tiệc trà kiểu Anh
  • Refreshments: bữa ăn nhẹ
  • Sauce: nước xốt

1.4. Các vị trí, chức danh trong cửa hàng

  • Chef: Bếp trưởng
  • Pastry chef: Bếp trưởng bếp bánh
  • Steward: nhân viên rửa bát, tạp vụ
  • Waiter: nhân viên đáp ứng nam
  • Waitress: nhân viên đáp ứng nữ
  • Server: nhân viên viên phục vụ (chỉ chung cả nam
    và nữ)
  • Hostess: nhân viên lễ tân cửa hàng
  • Order taker: nhân viên ghi nhận đặt món
  • Food runner: nhân viên tiếp thực

tu-vung-tieng-anh-trong-nhé-hang-3Từ vựng
tiếng Anh về các vị trí, chức vụ trong cửa hàng

  • Bartender: nhân viên pha chế rượu
  • Barista: nhân viên pha chế café, trà
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Purchaser: nhân viên thu mua
  • VP keeper: nhân viên giữ kho
  • Housekeeping: nhân viên vệ sinh
  • Security: nhân viên bảo vệ
  • Sales: nhân viên kinh doanh
  • Guest Relation/ Customer Service: nhân viên chăm
    sóc khách hàng

1.5. Từ vựng về các trạng thái của món ăn

tu-vung-tieng-anh-trong-nhé-hang-4Từ vựng
tiếng Anh trong nhà hàng về các trạng thái của món ăn là
gì?

  • Fresh: tươi, mới, tươi sống
  • Rotten: thối rữa, đã hỏng
  • Off: ôi, ương
  • Stale: cũ, để đã lâu, ôi, thiu (thường sử dụng
    cho bánh mì, bánh ngọt)
  • Mouldy: bị mốc, lên men
  • Ripe: chín (dùng cho trái cây)
  • Unripe: chưa chín (sử dụng cho trái cây)
  • Juicy: có thường xuyên nước (sử dụng cho trái
    cây)
  • Tender: thịt mềm
  • Tough: thịt bị dai
  • Under – done/ rare: chưa thật chín; tái
  • Raw: thịt còn sống
  • Welldone: thịt chín kỹ
  • Over – cooked: nấu quá chín
  • Sweet: ngọt; có mùi ngọt
  • Sickly: tanh (mùi)
  • Sour: chua, ôi, thiu
  • Salty: có muối, mặn
  • Delicious: ngon miệng
  • Tasty: ngon; đầy hương vị
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Poor: chất lượng kém
  • Horrible: khó chịu (mùi)
  • Spicy: cay, có gia vị
  • Hot: nóng, cay nồng
  • Mild: nhẹ (mùi)
  • Bitter: đắng
  • Cheesy: béo vị phô mai
  • Garlicky: có vị tỏi
  • Smoky: vị xông khói

 

1.6. Các từ vựng khác thường sử dụng trong
nhà hàng

tu-vung-tieng-anh-trong-nhé-hang-6Từ vựng
tiếng Anh trong nhà hàng về các tình huống ứng
xử 

  • Tip: tiền thưởng, tiền boa từ khách
  • Take the order: nhận đặt món
  • Booking/ Reservation: đặt chỗ
  • Guest/ Pax/ Customer: khách hàng
  • Dish of the day: món đặc biệt trong ngày
  • Dairy products: sản phẩm bơ sữa
  • Catch of the day: món nấu bắng cá mới đánh
    bắt
  • Soup of the day: súp đặc biệt của ngày
  • Service charge: phí sản phẩm
  • Complaint (v): khách phàn nàn
  • Happy hour: giờ khuyến mãi
  • Promotion: chương trình khuyến mãi
  • Seat: chỗ ngồi

2. Từ vựng tiếng Anh dành cho nhân viên cửa
hàng

2.1. Đón khách
đến

  • Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight. –
    xin phép chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ
    của quý khách trong tối nay.
  • Would you like me to take your coat for you? – Quý khách có
    muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
  • What can I do for you? – Tôi có khả năng giúp gì cho quý
    khách?
  • How many persons are there in your party, sir/ madam? – Thưa
    anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
  • Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt trước chưa
    ạ?
  • Have you booked a table? – Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
  • Can I get your name? – Cho tôi xin tên của quý
    khách. 
  • I’m afraid that table is reserved. – Rất tiếc là bàn đó đã được
    đặt trước rồi.
  • Your table is ready. – Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
  • I’ll show you to the table. This way, please. – Tôi sẽ đưa ông
    đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
  • I’m afraid that area is under preparation. – Rất tiếc là khu
    vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hang-7Các thuật
ngữ tiếng anh trong nhà hàng

2.2. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng khi
thực khách gọi món

  • Are you ready to order? – Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa
    ạ?
  • Can I take your order, sir/madam? – Quý khách gọi món chưa
    ạ?
  • Do you need a little time to decide? – Mình có cần thêm thời
    gian để chọn món không ạ?
  • What would you like to start with? – Quý khách muốn bắt đầu
    bằng món nào ạ?
  • Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. – Ôi, tôi xin lỗi.
    Chúng Tôi hết món cá hồi rồi ạ.
  • How would you like your steak? (rare, medium, well done) – Quý
    khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
  • Can I get you anything else? – Mình gọi món khác được không
    ạ?
  • Do you want a salad with it? – Quý khách có muốn ăn kèm món sa
    lát không ạ?
  • Can I get you something to drink? – Quý khách có muốn gọi đồ
    uống gì không ạ?
  • What would you like to drink? – Quý khách muốn uống gì ạ?
  • What would you like for dessert? – Quý khách muốn sử dụng món
    gì cho tráng miệng ạ?
  • I’ll be right back with your drinks. – Tôi sẽ mang đồ uống lại
    ngay.

3. Đoạn hội thoại tiếng anh điển hình trong
cửa hàng, khách sạn

3.1. Hội thoại khi
gọi món trong nhà hàng

  • Waiter: Hello, Can I help you? – xin chào, tôi có thể giúp gì
    được cho chị?
  • Kim: Yes, I’d like to have lunch. – Vâng, Tôi muốn sử dụng bữa
    trưa.
  • Waiter: Would you like a starter? – Bạn có muốn dùng món khai
    vị không?
  • Kim: Yes, I’d like a bowl of chicken soup, please. – Có, cho
    tôi một bát súp gà.
  • Waiter: And what would you like for your main course? – Và bạn
    muốn ăn gì cho bữa chính?
  • Kim: I’d like a grilled cheese sandwich. – Tôi muốn một
    sandwich phô mai.
  • Waiter: Would you like anything to drink? – Bạn có muốn uống gì
    không?
  • Kim: Yes, I’d like a glass of Coke, please. – Có, cho tôi một
    cốc Cô-ca.

  tu-vung-tieng-anh-trong-nhé-hang-8Những
thuật ngữ trong nhà hàng trong các đoạn hội thoại thông
dụng 

3.2. Cuộc
hội thoại sau khi dùng bữa tại nhà hàng

  • After Kim has her lunch… – Sau khi Kim sử dụng xong bữa
    trưa…
  • Waiter: Can I bring you anything else? – Tôi có khả năng mang
    cho chị thứ gì nữa không?
  • Kim: No thank you. Just the bill. – Không cảm ơn. Thanh toán
    cho tôi.
  • Waiter: Certainly. – Dạ được.
  • Kim: How much is the lunch? – Bữa trưa của tôi hết bao nhiêu
    vậy?
  • Waiter: That’s $6.75. – Của chị hết 6.75 đô.
  • Kim: Here you are. Thank you very much. – Của chị đây. Cảm ơn
    rất nhiều.
  • Waiter: You’re welcome. Have a good day! – Không có gì. Chúc
    một ngày tốt lành!
  • Kim: Thank you, the same to you. – Cảm ơn, chị cũng vậy.

Trên đây là một số từ vựng, mẫu câu cũng như đoạn
hội thoại thông dụng trong ngành nhà hàng, khách sạn. Hy vọng qua
bài chia sẻ của Vinapad anh/chị về “Từ vựng tiếng Anh trong cửa
hàng” sẽ có thêm một vài kiến thức nhỏ phục vụ cho công việc của
mình!

>>> XEM THÊM: Bếp trưởng tiếng anh là
gì? Lộ trình thăng tiến ước mơ dành cho mọi người trẻ

Doanh nghiệp TNHH Sản Xuất &
Thương Mại Vinapad Việt Nam

Factory: Mặt
đường KCN Bình Phú, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội

VP: Thôn Yên
Lạc 1, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội

Email: [email protected]

Hotline: 091.468.2106

VINAPAD – CÙNG nhaU
PHÁT

Rate this post

Tin tức nội thất khách sạn

View Cart Checkout Continue Shopping

Các câu hỏi về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tấm lót bàn ăn tiếng anh là
gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn
sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tấm
lót bàn ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như
tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tấm lót bàn ăn tiếng anh
là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy
bài viết tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc
cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì

Các hình ảnh về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình
Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm dữ liệu, về tấm lót bàn ăn tiếng anh là gì tại
WikiPedia

Bạn nên xem thêm nội dung chi tiết về tấm lót bàn ăn tiếng anh là
từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng
Tại

???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/

???? Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

  • ⭐️ lễ tang cấp nhà nước là gì
  • ⭐️ lau nhà trong tiếng anh là gì
  • ⭐️ nhà hàng độc lập là gì
  • ⭐️ nhà nước liên minh là gì
  • ⭐️ ý nghĩa hoa sao tím

Loading