Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline

0
110

Bài viết Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn
Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng https://ashtechservice.com/hoi-dap/
tìm hiểu Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng Anh Là
Gì – Thienmaonline trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem
nội dung : “Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn
Nuôi Tiếng Anh Là Gì – Thienmaonline”

Đánh giá về Thức Ăn Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì, Chăn Nuôi Tiếng
Anh Là Gì – Thienmaonline

Xem nhanh

Ngành Chăn nuôi của nước ta ngày càng phát triển
mạnh mẽ. một trong những vấn đề được quan tâm nhất đó là tiếng anh
chuyên ngành. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm thường
xuyên từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y nhé! Mời bạn
đọc cùng tìm hiểu.

  *

Ngành chăn nuôi tiếng Anh là
Animal Husbandry.

Đang xem: Thức ăn chăn nuôi
tiếng anh là gì

Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông
nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ra những danh mục
như: thực phẩm, lông, và sức lao động. danh mục từ chăn nuôi nhằm
cung cấp lợi nhuận và đáp ứng cho cuộc sống sinh hoạt của con
người.

STT

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

1

Chăn nuôi bò

Cattle breeding

2

Chăn nuôi gia súc lấy sữa

Raising cattle for milk

3

Chăn nuôi nông hộ

Farming households

4

Sự chăn nuôi tiếng

Breeding

5

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

6

Trại chăn nuôi

Farm

7

Gia súc

cattle

8

Con trâu

Buffalo

9

Con Bê

calf

10

Con Bò

cow

11

Gà mái

hen

12

Ngựa

horse

13

Cừu

lamb

14

Con la

mule

15

Lợn

pig

16

Gà tây

turkey

17

Vắt sữa bò

to milk a cow

18

Bò đực

bull

19

Cho gà ăn

to feed the chickens

20

Heo nái

Sow

21

Heo con đã cai sữa

Feeder Pig

22

Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt

Market Hog

23

Thịt heo

Pork

24

Thức ăn được ăn vào

Intake

25

Thời gian cho con bú sữa

Lactation

26

Sự cai sữa

Weaning

27

Heo con cai sữa

Weaner

28

Giống thuần chủng

Purebred

29

Lai tạo giống với các giống khác

Crossbred

30

Đàn chăn nuôi loại thương phẩm

Multiplier herd

31

Nhà sử dụng để chăn nuôi

Barn/Shed

32

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

33

Heo giống để sản xuất ra heo con

Breeding stock

34

Heo giống có tính di truyền

Swine genetics

35

Cám viên

Pellet feed

36

Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc

Feed mill

37

Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra

Splayed legged

38

Người chăn nuôi súc vật

Stockman

39

Tỷ lệ tăng trưởng

Growth rate

40

Nông trường chăn nuôi

Cattle-breeding State farm

41

Chăn nuôi lợn gà

To breed pigs and poultry

42

Một đàn gia cầm

a flock of birds

43

Một đàn gia súc

a herd of cattle

44

Một đàn cá

a school of fish

45

Dắt chó đi dạo

to walk the dog

46

Trung tâm cứu hộ động vật

animal rescue centre

47

Làm cho một con vật chết

to put an animal to sleep

48

Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông

silage

49

Máng ăn

trough

50

Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật

pen

51

Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhéu

herd

52

Dãy chuồng nuôi gà

battery

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi thú y

Những mẫu câu tiếng Anh
chuyên ngành thú y cơ bản

Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từtiếng Anh chuyên
ngành thú ythông dụng, mọi người cũng cần học một vài mẫu câu tiếng
Anh cơ bản để có khả năng giao tiếptiếng Anh chuyên ngànhhiệu quả.
Sau đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến cửa hàng
thú y:

–My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã
được kiểm dịch.

–My dog has its vaccinations and tests up to date:
Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin phép và được kiểm tra định kỳ.

Xem thêm: Var Là Gì – Trợ Lý Trọng Tài Video

–My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi
đang uống thuốc.

–My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con
chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.

–My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo
của tôi đã được thay băng.

Xem thêm: Mã Nguồn Mở Là Gì – Khái Niệm Phần Mềm
Mã Nguồn Mở

–Does my dog have any illness? Con chó của tôi có
bị bệnh gì không?

–How will my dog be examined by a doctor?Chú chó
của tôi sẽ được kiểm tra thể trạng như thế nào?

–Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm
chủng cho chú chó con của mình không?

Như vậy Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Dược đã tổng hợp cho bạn những từ
ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có khả năng giúp bạn
cải thiện hơn phần nào trong vốn từ vựng của mình.

 

Các câu hỏi về thức ăn cho cá tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thức ăn cho cá tiếng anh là
gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn
sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết
thức ăn cho cá tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như
tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết thức ăn cho cá tiếng anh
là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy
bài viết thức ăn cho cá tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc
cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về thức ăn cho cá tiếng anh là gì

Các hình ảnh về thức ăn cho cá tiếng anh là gì đang được chúng mình
Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo báo cáo về thức ăn cho cá tiếng anh là gì tại
WikiPedia

Bạn có thể tham khảo thêm nội dung chi tiết về thức ăn cho cá tiếng anh là
từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/

???? Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

  • ⭐️ nhà xanh là gì
  • ⭐️ nhà thanh ở trung quốc là triều đại gì
  • ⭐️ ý nghĩa câu chậm đi thì đói chậm nói thì giàu
  • ⭐️ nhà máy là gì
  • ⭐️ nhà tài trợ là gì

Loading