Picky: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch

0
62

Bài viết Picky: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa,
từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML
Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://ashtechservice.com/hoi-dap/
tìm hiểu Picky: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa,
nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng
Anh-Tiếng Việt Dịch trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem
bài viết : HTML Translate

Đánh giá về Picky: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng
nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate |
Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch

Xem nhanh

She began to have more tolerance for filth and
grew far less picky over her food
choices.

Cô bé bắt đầu có thể chịu đựng nhiều hơn đối với
rác rưởi và ít kén chọn thức ăn hơn.

 

Copy Report an error

I hate dealing with children who are
picky eaters.

Tôi ghét đối phó với những đứa trẻ kén ăn.

Copy Report an error

You shouldn’t be so picky about food.

Bạn nhớ đừng nên quá kén chọn thức ăn.

Copy Report an error

I know that Tom is a picky eater and seldom tries anything new.

Tôi biết Tom là một người kén ăn và hiếm khi thử
bất cứ điều gì mới.

Copy Report an error

I’m extremely picky
about music, so there are hardly any songs that I truly like.

Tôi cực kỳ kén chọn âm nhạc, Vì vậy hầu như
không có bài hát nào tôi thực sự thích.

Copy Report an error

Tom and Mary are very picky about what they eat.

Tom và Mary rất kén chọn những gì họ ăn.

Copy Report an error

I don’t think Tom will be as picky as Mary usually is.

Tôi không nghĩ Tom sẽ kén chọn như Mary thường
thấy.

Copy Report an error

Both Tom and Mary are very picky about what they eat.

Cả Tom và Mary đều rất kén chọn những gì họ ăn.

Copy Report an error

I know Tom is a picky eater and seldom tries anything new.

Tôi biết Tom là một người kén ăn và hiếm khi thử
bất cứ thứ gì mới.

Copy Report an error

Tom is a picky
eater and seldom tries anything new.

Tom là một người kén ăn và hiếm khi thử bất cứ
thứ gì mới.

Copy Report an error

 

You will have to excuse me but I will have to be
very picky .

Bạn sẽ phải bào chữa cho tôi nhưng tôi sẽ phải
rất kén chọn.

Copy Report an error

I think that Tom might be just a little too
picky .

Tôi nghĩ rằng Tom có ​​thể hơi quá kén chọn.

Copy Report an error

It is hard to cook for Tom because he is too
picky .

Thật khó để nấu cho Tom vì anh ấy quá cầu kỳ.

Copy Report an error

Tom and Mary aren’t as picky as they used to be.

Tom và Mary không còn kén chọn như trước.

Copy Report an error

I suppose everyone thinks I’m being a little too
picky .

Tôi cho rằng mọi người đều nghĩ rằng tôi hơi quá
kén chọn y.

Copy Report an error

Hey, I’m picky ,
not psychotic.

Này, tôi kén ăn, không phải tâm thần.

Copy Report an error

You know, I have heard that Mae, while not a
picky person, prefers a close
cut.

Bạn biết đấy, tôi đã nghe nói rằng, trong khi
không phải là một người kén chọn, thích cắt hạn chế.

Copy Report an error

Oh, you know New Yorkers. They’re picky and opinionated.

Ồ, bạn biết người New York. Họ kén chọn và cố
chấp.

Copy Report an error

So naturally, I was a little picky when it came to who was going to be
replacing me.

do đó, tự nhiên, tôi có một chút kén chọn khi đề
cập đến người sẽ thay thế tôi.

Copy Report an error

I’m not going to be nit – picky .

Tôi sẽ không kén nitơ.

Copy Report an error

We probably have the most UN – picky customers in the world.

công ty chúng tôi có thể có những khách hàng kén
chọn nhất trên thế giới.

Copy Report an error

Tom and Mary aren’t picky about what they eat.

Tom và Mary không kén chọn những gì họ ăn.

 

Copy Report an error

I wonder if Tom and Mary are picky eaters.

Không biết Tom và Mary có phải là những người
kén ăn không.

Copy Report an error

Tom is very picky ,
but not Mary.

Tom rất kén chọn, nhưng Mary thì không.

Copy Report an error

I know that Tom isn’t a very picky eater.

Tôi biết rằng Tom không phải là một người rất
kén ăn.

Copy Report an error

Các câu hỏi về người kén ăn tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê người kén ăn tiếng anh là gì
hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ
giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết người
kén ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng
hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết người kén ăn tiếng anh là gì
Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài
viết người kén ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ
sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về người kén ăn tiếng anh là gì

Các hình ảnh về người kén ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình
Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé

Tìm thêm tin tức về người kén ăn tiếng anh là gì tại
WikiPedia

Bạn nên tìm thêm thông tin chi tiết về người kén ăn tiếng anh là gì
từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/

???? Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

  • ⭐️ ý nghĩa sim tứ quý 4444
  • ⭐️ ý nghĩa của tên ngọc hân
  • ⭐️ con sâu vào nhà là điềm gì
  • ⭐️ nhà ở liền kề là gì
  • ⭐️ lễ tân nhà nước là gì

Loading