Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

0
98

Từ “debris”một thuật ngữ tiếng Anh mà chúng ta thường nghe đến trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tàn phá và mất mát. Từ này ám chỉ những mảnh vỡ, mảnh nhỏ và các vật liệu còn lại sau khi một vật thể đã bị phá hủy, tan rã hoặc rơi rụng. Đó có thể là mảnh vỡ của tòa nhà, cây cầu, công trình xây dựng hoặc thậm chí là các vật liệu tự nhiên như đá, cây cỏ và đất đá. Để hiểu rõ hơn về từ Debris là gì? và tầm quan trọng của việc xử lý nó sau các sự kiện tàn phá, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin tại trang web tuoithobencon.vn. Trang web này cung cấp kiến thức về môi trường và giáo dục về bảo vệ môi trường cho các thế hệ trẻ. Bằng cách truy cập vào đường dẫn sau đây: tuoithobencon.vn, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu thêm về từ “debris” và cách chúng ta có thể hỗ trợ trong việc xử lý mảnh vỡ để bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ tương lai.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?
Debris là gì

I. Debris là gì?


Debris là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các mảnh vụn, mảnh vỡ hoặc các đối tượng nhỏ không mong muốn và thường làm cản trở hoạt động bình thường. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các loại rác, mảnh vỡ, hoặc vật liệu phế thải trong tự nhiên, trong công nghiệp, hoặc trong không gian.

  • Trong ngữ cảnh tự nhiên, Debris thường ám chỉ các mảnh vỡ, đồng thời là kết quả của các hiện tượng tự nhiên như cảnh quan sau một trận động đất, vụ nổ, cơn bão hoặc lở đất. Debris có thể bao gồm các mảnh đá, cây cối đổ, đồ đạc hỏng hóc hoặc các vật thể khác bị vứt bỏ trong một cảnh quan bị ảnh hưởng. Trong trường hợp này, việc di chuyển hoặc xử lý debris có thể là một nhiệm vụ phức tạp và cần thiết để tái thiết cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi trường.
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp, Debris thường ám chỉ các mảnh vụn hoặc phế liệu được tạo ra trong quá trình sản xuất, xây dựng hoặc sửa chữa. Các mảnh vỡ, tấm kim loại, gạch, xi măng, nhựa hoặc các vật liệu xây dựng khác có thể được coi là debris trong ngữ cảnh này. Xử lý debris công nghiệp thường đòi hỏi các quy trình tái chế, vận chuyển hoặc tiêu hủy an toàn để đảm bảo rằng chúng không gây ô nhiễm môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn lao động.
  • Trong ngữ cảnh không gian, Debris thường được sử dụng để chỉ các đối tượng nhỏ như mảnh vỡ tàu vũ trụ, các vật thể không hoạt động và mảnh vụn có thể tồn tại trong quỹ đạo Trái Đất. Với sự gia tăng của các hoạt động không gian, debris không chỉ tạo ra nguy cơ va chạm và hủy diệt tàu vũ trụ, mà còn đe dọa các vệ tinh và trạm không gian khác. Do đó, việc theo dõi, dự báo và quản lý debris không gian trở thành một thách thức quan trọng để duy trì an toàn và bền vững trong việc thám hiểm không gian.

Tóm lại, debris là thuật ngữ ám chỉ các mảnh vụn, mảnh vỡ hoặc các đối tượng nhỏ không mong muốn và thường làm cản trở hoạt động bình thường. Nó có thể liên quan đến các mảnh vỡ và rác thải tự nhiên, mảnh vụn công nghiệp hoặc các đối tượng không hoạt động trong không gian. Việc xử lý và quản lý debris đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn và duy trì sự tiến bộ của con người trong các lĩnh vực khác nhau.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

II. Nghĩa tiếng Việt của từ Debris


Từ “Debris” trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những mảnh vụn, mảnh vỡ, hay các đồng vị của các vật thể đã bị phá hủy, tan rã hoặc rơi rụng. Khi chúng ta chuyển sang tiếng Việt, từ “debris” có thể được diễn đạt dễ dàng bằng cụm từ “mảnh vỡ” hoặc “vụn vỡ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự hủy hoại, tai nạn, thảm họa tự nhiên hoặc các tình huống khẩn cấp.

Mảnh vỡ” ám chỉ những phần tàn dư, mảnh nhỏ hay các vật liệu còn lại sau khi một vật thể đã bị phá vỡ, hư hại hoặc hủy hoại. Có thể là mảnh vỡ của tòa nhà, xe cộ, máy móc, hay bất kỳ vật thể nào khác mà đã bị phá hủy. Trong ngữ cảnh của các thảm họa tự nhiên, như động đất, sóng thần, hoặc bão lốc, “mảnh vỡ” thường ám chỉ những đồ vật và tàn tích sau khi các sự kiện đó xảy ra.

Cụm từ “vụn vỡ” cũng có thể sử dụng để diễn đạt ý tương tự như “mảnh vỡ”. Nó chỉ những phần nhỏ, không còn nguyên vẹn, bị phá vỡ từ một vật thể ban đầu. “Vụn vỡ” có thể ám chỉ các mảnh vỡ của đồ gốm, thủy tinh, đá, hoặc các vật liệu khác bị phá vỡ thành các mảnh nhỏ.

Từ “Debris” trong tiếng Việt mang ý nghĩa của sự hủy hoại, mất mát, và thường liên quan đến cảnh quan mà chúng ta cần dọn dẹp sau các sự kiện không may. Việc xử lý mảnh vỡ hay vụn vỡ đòi hỏi sự chú ý đến an toàn và có thể đòi hỏi quá trình thu gom, vận chuyển và xử lý chúng một cách thích hợp.

Với ý nghĩa của nó, từ “debris” trong tiếng Anh có thể dễ dàng được diễn đạt và hiểu rõ qua cụm từ “mảnh vỡ” hay “vụn vỡ” trong tiếng Việt, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

III. Debris có phải là tiếng Anh không?


Debris là một từ tiếng Anh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và nó được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các mảnh vỡ, mảnh nhỏ hay các đồ rơi rớt từ một sự kiện, thường là sau một tai nạn hoặc vụ va chạm. Trong ngôn ngữ này, từ “debris” được dùng để mô tả các mảnh vỡ, mảnh nhỏ hoặc các đồ rơi rớt từ một sự kiện, thường là sau một tai nạn hoặc va chạm. Khi sử dụng trong tiếng Anh, nó được áp dụng rộng rãi để chỉ các vật phẩm không mong muốn hoặc không cần thiết, thường xuyên thấy trong các tình huống sau sự cố hoặc thảm họa.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

IV. Debris Cách phát âm từ chuẩn


Từ “debris” được phát âm theo cách tiếng Anh chuẩn là /dəˈbriː/. Dưới đây là phân tích cách phát âm của từ này: “də”: Phần đầu tiên được phát âm tương tự như “duh” trong “duh” hoặc “the” trong “the”. Đây là âm “schwa” (/ə/), một âm không rõ ràng và phổ biến trong tiếng Anh. “briː”: Phần thứ hai có hai âm: “br”: Âm “br” tương tự như trong từ “bridge” (/brɪdʒ/) hoặc “brown” (/braʊn/). Đây là một âm phụ âm môi phụ âm đầu (/br/). “iː”: Âm “iː” tương tự như trong từ “see” (/siː/) hoặc “tree” (/triː/). Đây là một âm nguyên âm kép dài (/iː/). Vì vậy, tổng cộng, từ “debris” được phát âm là /dəˈbriː/.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

V. Debris là danh từ số ít hay nhiều?


Debris” là danh từ số ít trong tiếng Anh. Dưới đây là một đoạn mô tả dài và sự mô tả của từ “Debris”:

  • Debris, một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, ám chỉ những mảnh vỡ, mảnh nhỏ, và các vật liệu còn lại sau khi một vật thể đã bị phá hủy, tan rã hoặc rơi rụng. Từ này thường xuất hiện trong những tình huống tai nạn, thiên tai, thảm họa tự nhiên, hoặc các tình huống khẩn cấp. Nó có khả năng tái hiện cảnh quan mất mát và hủy hoại, và đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá và xử lý hậu quả của những sự kiện đó.
  • Debris thường bao gồm các mảnh vỡ của các cấu trúc như tòa nhà, cầu đường, và công trình xây dựng. Các vụ nổ, tai nạn giao thông, hoặc thảm họa tự nhiên như động đất hay cơn lốc đã gây ra sự tàn phá và để lại những mảnh vỡ này. Chúng có thể là những khối gạch, bê tông, kính vỡ, kim loại mẻ, hay các tấm ván phá vỡ. Mảnh vỡ này không chỉ là những dấu vết của sự hủy hoại mà còn mang trong nó câu chuyện của những sự kiện đau lòng đã xảy ra.
  • Ngoài ra, Debris cũng có thể là các vật liệu tự nhiên như đá, cây cỏ, và đất đá. Trong các trường hợp như bão lốc, lở đất hay lũ lụt, các vật liệu này bị cuốn trôi và tạo thành những mảnh vỡ. Đối với một cảnh quan trước đây tươi đẹp và trong lành, debris trở thành biểu tượng của sự tàn phá và mất mát.
  • Việc xử lý Debris đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến an toàn và bảo vệ môi trường. Quá trình thu gom, vận chuyển, và xử lý debris phải tuân thủ các quy định và quy trình thích hợp để đảm bảo sự tiện ích và an toàn cho cộng đồng. Công việc này thường được thực hiện bởi đội ngũ cứu hộ, nhân viên dọn dẹp môi trường, và các tổ chức chuyên gia trong lĩnh vực này.

Trên hết, Debris không chỉ là những mảnh vỡ vật chất, mà nó còn mang trong đó những ý nghĩa sâu sắc về sự mất mát, khả năng phục hồi, và sự gắn kết của cộng đồng trong quá trình khắc phục sau những sự kiện khủng khiếp.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

VI. Debris có phải là từ mượn tiếng Pháp?


Đúng, từ “debris” thực sự là mượn từ tiếng Pháp. Dưới đây là phiên bản mô tả mới về từ “debris”:

  • Debris, một từ được mượn từ tiếng Pháp, ám chỉ những mảnh vỡ, mảnh nhỏ và các vật liệu còn lại sau khi một vật thể đã bị phá hủy, tan rã hoặc rơi rụng. Từ này đã được nhắc đến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hủy hoại, tai nạn và thảm họa tự nhiên.
  • Debris thường bao gồm những mảnh vỡ của các cấu trúc như tòa nhà, cây cầu và công trình xây dựng. Các vụ nổ, tai nạn giao thông hoặc thảm họa tự nhiên như động đất và cơn lốc đã gây ra sự tàn phá và để lại những mảnh vỡ này. Chúng có thể là những mảnh gạch, bê tông, kính vỡ hoặc các tấm ván phá vỡ. Nhìn vào debris, chúng ta có thể cảm nhận được những hậu quả đau lòng của những sự kiện bi thảm đã xảy ra.
  • Ngoài ra, Debris cũng có thể là các vật liệu tự nhiên như đá, cây cỏ và đất đá. Trong các trường hợp như bão lốc, lở đất hoặc lũ lụt, các vật liệu này bị cuốn trôi và tạo thành những mảnh vỡ. Đối với một cảnh quan trước đây tươi đẹp và trong lành, debris trở thành biểu tượng của sự tàn phá và mất mát.
  • Việc xử lý Debris đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến an toàn và bảo vệ môi trường. Quá trình thu gom, vận chuyển và xử lý debris phải tuân thủ các quy định và quy trình thích hợp để đảm bảo sự tiện ích và an toàn cho cộng đồng. Công việc này thường được thực hiện bởi đội ngũ cứu hộ, nhân viên dọn dẹp môi trường và các tổ chức chuyên gia trong lĩnh vực này.

Trên hết, Debris không chỉ đơn thuần là những mảnh vỡ vật chất, mà nó còn mang trong nó những ý nghĩa sâu sắc về sự mất mát, khả năng phục hồi và sự đoàn kết của cộng đồng trong quá trình khắc phục sau những sự kiện khủng khiếp.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

VII. Những từ đồng nghĩa với từ Debris


Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với từ “debris”:

  • Rubble
  • Fragments
  • Remnants
  • Wreckage
  • Detritus
  • Ruins
  • Shards
  • Litter
  • Scattered pieces
  • Debris field

Và đây là một bài viết mô tả về “debris” trong một ngữ cảnh liên quan đến thảm họa tự nhiên:

Tiếng vang của sự tàn phá vẫn còn đọng lại, khi mắt chúng ta quan sát những đống đổ nát và mảnh vỡ vương vãi khắp nơi. Debris – từ mang trong mình hình ảnh đau lòng về sự tàn phá và mất mát do những thảm họa tự nhiên gây ra.

Debris, như những đống đổ nát và mảnh vỡ, là dấu chấm hết của sự hiện diện mạnh mẽ của thiên nhiên. Những cơn bão dữ dội, động đất rung chuyển hay lũ lụt quét qua, mang theo sự hủy hoại không thể diễn tả bằng lời. Đó là những khối gạch vụn, bê tông vỡ tan, các cấu trúc một lần tự hào nay chỉ còn lại những mảnh vỡ vụn.

Khi nhìn vào debris, chúng ta nhận ra sự khốn khổ của con người và một cộng đồng trong sự chịu đựng và đối mặt với sự tàn phá. Mảnh vỡ không chỉ đại diện cho những ngôi nhà và công trình đã bị phá hủy, mà còn mang trong nó câu chuyện của những giấc mơ tan vỡ, những cuộc sống bị thay đổi hoàn toàn và những kỷ niệm một thời gian xa xưa.

Tuy nhiên, debris cũng là biểu tượng của hy vọng và sự gắn kết. Nó là một lời nhắc nhở rằng dù bị tàn phá, con người vẫn có sức mạnh để đứng lên và xây dựng lại từ những gì còn sót lại. Từng mảnh vỡ trở thành những chất liệu mới để tái sinh, những bước khởi đầu mới trong việc xây dựng lại cộng đồng.

Việc xử lý debris đòi hỏi sự đoàn kết và sự hợp tác của nhiều bên. Đội ngũ cứu hộ và những người dọn dẹp môi trường là những người anh hùng trong việc thu gom, vận chuyển và xử lý debris một cách an toàn và bảo vệ môi trường. Công việc này không chỉ là việc thu dọn mảnh vỡ, mà còn là sự hy vọng và sự hỗ trợ tinh thần đối với những người bị ảnh hưởng.

Debris – một từ chỉ những mảnh vỡ và tàn tích, nhưng nó còn là biểu tượng của lòng kiên nhẫn, hy vọng và sự đoàn kết. Nó gợi lên những hình ảnh mất mát và hủy hoại, nhưng cũng mang trong nó sức mạnh và khả năng tái sinh. Một lần nữa, con người chứng tỏ sự kiên cường và khả năng xây dựng lại trong cuộc sống sau những thảm họa tự nhiên.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

VIII. Những ứng dụng của từ Debris


Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “debris” trong tiếng Anh:

  • After the earthquake, the streets were filled with debris from collapsed buildings. (Sau trận động đất, các con phố tràn đầy mảnh vỡ từ những tòa nhà bị sập.)
  • The cleanup crew worked tirelessly to remove the debris left by the hurricane. (Nhóm người dọn dẹp làm việc không mệt mỏi để loại bỏ mảnh vỡ do cơn bão gây ra.)
  • The aircraft crash resulted in scattered debris across the crash site. (Vụ tai nạn máy bay đã gây ra mảnh vỡ rải rác khắp hiện trường vụ tai nạn.)
  • The construction workers had to clear the debris from the demolition site before starting the new project. (Các công nhân xây dựng phải dọn dẹp mảnh vỡ từ công trường phá dỡ trước khi bắt đầu dự án mới.)
  • The explosion caused debris to fly through the air, damaging nearby buildings. (Vụ nổ gây ra mảnh vỡ bay trong không khí, gây hư hại cho các tòa nhà xung quanh.)
  • The firefighters had to navigate through the debris to rescue the trapped victims. (Các lính cứu hỏa phải đi qua mảnh vỡ để giải cứu những nạn nhân bị mắc kẹt.)
  • The tornado left a trail of debris in its wake, destroying everything in its path. (Cơn lốc xoáy để lại dấu vết của mảnh vỡ, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.)
  • The earthquake caused buildings to collapse, resulting in a large amount of debris on the streets. (Trận động đất khiến các tòa nhà sập đổ, tạo ra một lượng lớn mảnh vỡ trên đường phố.)
  • The coastal cleanup team collected plastic debris washed up on the shore. (Nhóm làm sạch bờ biển đã thu gom mảnh vỡ nhựa được cuốn lên bờ.)
  • The archaeologists carefully sifted through the debris at the ancient ruins to uncover hidden artifacts. (Những nhà khảo cổ cẩn thận lọc qua mảnh vỡ ở những di chỉ cổ đại để khám phá những hiện vật bị che giấu.)

Những ví dụ trên giúp minh họa cách sử dụng từ “debris” trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thảm họa tự nhiên đến công trường xây dựng và công việc dọn dẹp môi trường

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

IX. Debris: season 1 là gì?


“Debris: Season 1” là mùa đầu tiên của một loạt phim truyền hình thú vị mang tên “Debris”. Bộ phim này đưa chúng ta vào một thế giới đầy bí ẩn và hấp dẫn, nơi những mảnh vỡ và vật liệu lạ được gọi là “debris” rơi xuống Trái đất sau một sự kiện không thể hiểu được.

Trong mùa đầu tiên, câu chuyện xoay quanh hai điệp viên – một người từ Cục Tình báo Liên bang Mỹ (FBI) và một người từ Cục Tình báo Liên bang Anh (MI6) – được giao nhiệm vụ khám phá và thu thập những mảnh vỡ đặc biệt này. Cùng với việc tìm hiểu về nguồn gốc và tính năng của debris, họ phải đối mặt với các mối đe dọa nguy hiểm, cạnh tranh giữa các tổ chức tình báo và những hệ lụy khó lường của việc sử dụng debris.

“Debris: Season 1” mang đến một câu chuyện ly kỳ, lôi cuốn và đầy bất ngờ. Các tình tiết và những giải mã về debris đan xen trong mỗi tập, tạo nên một bầu không khí căng thẳng và hấp dẫn. Những mảnh vỡ đặc biệt này có khả năng thay đổi thế giới và cung cấp những khía cạnh mới về khoa học và công nghệ.

Đồng thời, “Debris: Season 1” cũng đặt ra những câu hỏi về tác động của công nghệ tiến bộ và quyền lực tình báo trong xã hội. Bộ phim khám phá khả năng nguy hiểm và sự đánh đổi của việc sử dụng debris, và từ đó, gợi mở những suy ngẫm về trách nhiệm và hậu quả của sự khám phá và sáng tạo.

Với diễn xuất tuyệt vời và kịch bản gây hứng thú, “Debris: Season 1” hứa hẹn mang đến cho khán giả một cuộc phiêu lưu đáng nhớ, nơi sự huyền bí và sự khám phá giao thoa với những nguy hiểm và sự đối đầu căng thẳng.

Debris là gì? Debris Có phải là tiếng Anh không?

X. Video hướng dẫn cách phát âm từ Debris