Cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh & mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống – TalkFirst

0
75

Bài viết Cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh & mẫu
câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống – TalkFirst thuộc chủ đề về
Thắc Mắt thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng ashtechservice.com tìm
hiểu Cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh & mẫu câu giao tiếp tiếng
Anh chủ đề ăn uống – TalkFirst trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem chủ đề về : “Cách chúc ngon miệng bằng
tiếng Anh & mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống –
TalkFirst”

Đánh giá về Cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh & mẫu câu giao
tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống – TalkFirst

Xem nhanh

Trong một bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn cùng bạn bè
là người nước ngoài, chắc chắn không thể thiếu những câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh, những
câu mời sử dụng bữa hay nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn
uống khác để duy trì cuộc hội thoại, giúp bữa ăn diễn ra suôn sẻ
hơn.

Vậy, chúc người khác ngon miệng bằng tiếng Anh
bằng mẫu câu nào là thông dụng nhất? Cách hỏi người khác thêm đồ
ăn, nhờ giúp đỡ trên bàn ăn hay cách cảm ơn sau một bữa ăn như thế
nào là hợp lý và tinh tế? Tất cả sẽ được TalkFirst giải đáp qua bài viết sau đây!

nhà ga trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe 2Cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh & mẫu câu giao
tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống

1. Mẫu câu tiếng Anh mời người khác đi
ăn/uống

Lưu ý: Trong các cấu trúc dưới đây, những cấu trúc
có ‘would like’ sẽ mang sắc thái trang trọng hơn những cấu trúc câu
khác.

1.1. Mẫu câu tiếng Anh mời người khác đi ăn ở
ngoài

Khi bạn muốn mời ai đó một bữa ăn/uống ở ngoài,
bạn có những mẫu câu tiếng Anh sau để áp dụng:

  • Ms. …, we would like to invite you out for lunch/dinner. We can
    go on discussing our plan during the meal if you would love to.
    Would you have time for that?⟶ Bà …, Chúng Tôi muốn mời bà dùng bữa
    trưa/bữa tối. Chúng ta có khả năng tiếp tục thảo luận về kế hoạch
    nếu bà muốn. Không biết bà có thời gian không?
  • Mr. …, would you like to join us for lunch/dinner? There is a
    well-known restaurant near our company.⟶ Ông …, ông có muốn dùng
    bữa trưa/bữa tối với công ty chúng tôi không? Có một cửa hàng có
    tiếng gần Doanh nghiệp Chúng Tôi.
  • Would you like to go out for breakfast/lunch/dinner with
    me/us?⟶ Bạn có muốn ra ngoài để dùng bữa sáng/bữa trưa/bữa tối với
    tôi/công ty chúng tôi?
  • I was wondering if you would like to eat out with me. I know a
    great nearby place.⟶ Tôi đang nghĩ không biết bạn có muốn ra ngoài
    ăn với tôi không. Tôi biết một chỗ rất tuyệt ở gầnđây.
  • Do you want to check out the Japanese restaurant opposite our
    company?⟶ Bạn có muốn thử/đi thử nhà hàng đồ Nhật đối diện công ty
    chúng ta không?
  • My friends have just recommended a great restaurant to me. Do
    you want to come with me?⟶ Các bạn tôi mới giới thiệu một nhà hàng
    rất tuyệt cho tôi. Bạn có muốn đi cùng tôi không?
  • Would you like to grab a drink after work?⟶ Bạn có muốn đi uống
    gì đó sau khi tan làm?
  • Are you free for a drink this Sunday?⟶ Chủ Nhật này bạn có rảnh
    để đi uống gì đó (với tôi/công ty chúng tôi) không?

 

1.2. Mẫu câu tiếng Anh mời người khác về nhà sử
dụng bữa

Trong trường hợp, đối tượng bạn muốn mời cơm đã
thân thiết và bạn muốn mời về nhà sử dụng bữa. Bạn có thể tham khảo
những mẫu câu tiếng Anh như sau:

  • We’re having home-cooked beefsteak this evening. Would you like
    to come and join us?⟶ Chúng Tôi sẽ ăn bít-tết nhà làm tối nay. Bạn
    muốn đến sử dụng bữa cùng công ty chúng tôi chứ?
  • We would like to invite you and your family to our place for
    dinner this Friday. Would you be free for that?⟶ công ty chúng tôi
    muốn mời bạn và gia đình đến chỗ công ty chúng tôi sử dụng bữa tối
    thứ Sáu này. Các bạn có thời gian không?
  • Will you come to our dinner tonight? There will be lots of your
    favorite dishes.⟶ Bạn sẽ đến sử dụng bữa tối cùng Chúng Tôi tối nay
    chứ? Sẽ có nhiều món ăn ưa thích của bạn.
  • Do you want to come to our place for lunch this Tuesday?⟶ Bạn
    có muốn đến chỗ công ty chúng tôi ăn trưa thứ Ba này không?

2. Cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh thông
dụng

Bắt đầu một bữa ăn, chắc chắn không thể thiếu
những lời chúc ngon miệng. Trong tiếng Anh có rất nhiều cách chúc
ngon miệng khác nhau. Bạn sẽ sử dụng mẫu câu nào nếu muốn chúc bữa
trưa ngon miệng, hay chúc bữa tối ngon miệng bằng tiếng Anh?

Dưới đây là các cách để nói chúc ngon miệng bằng
tiếng Anh dễ dàng & dễ áp dụng:

  • Bon appétit!/ˌbɒn.æp.əˈti/⟶ Chúc
    ngon miệng!
  • Enjoy your meal!⟶ Chúc bạn dùng
    bữa ngon miệng!
  • Help yourself! There’s plenty of
    food.
    ⟶ Cứ ăn tự nhiên nha! Có thường xuyên đồ ăn lắm.
  • Wishing you a good lunch
    meal!
  • ⟶ Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!
  • Wish you a delicious dinner!
    Chúc bạn có bữa tối ngon miệng!
  • Hope you like these dishes!
    Mong là bạn thích các món ăn này!
  • Hope these dishes serve your taste
    well!
    ⟶ Mong là những món này hợp với khẩu vị của bạn!
  • Get stuck in!⟶ Ăn mạnh lên
    nhé!

cach-chuc-ngon-mieng-bang-tieng-anh-1Bạn có khả năng luyện tập và sử dụng những câu chúc
ngon miệng bằng tiếng Anh này vào thực tế vì nó vô cùng dễ
nhớ!

3. Cách mời sử dụng món (thêm) bằng tiếng
Anh

  • You may want to try this dish. It’s my
    mother’s special recipe.
    ⟶ có khả năng bạn sẽ muốn thử món
    này. Công thức đặc biệt của mẹ tôi đấy.
  • Why don’t you try this chicken? You
    always love chicken.
    ⟶ Sao bạn không thử món gà này xem?
    Bạn luôn thích ăn gà mà.
  • Help yourself with that beef! It’s
    delicious!
    ⟶ Bạn hãy lấy cho bản thân món bò đó đi! Món đó
    gon đấy!
  • Would you like some apple
    juice?
    ⟶ Bạn có muốn uống nước ép táo không?
  • Would you like some more apple
    juice?
    ⟶ Bạn có muốn uống thêm nước ép táo không?
  • Would you like me to get you some more
    soup?
    ⟶ Bạn có muốn tôi lấy thêm súp cho bạn không?
  • Shall I get you some (more)
    fish?
    ⟶ Tôi lấy (thêm) cho bạn ít cá nhé?

Đọc thêm: Mẫu câu
tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng
chuẩn 5 sao

4. Mẫu câu tiếng Anh hỏi thêm đồ ăn, nhờ giúp đỡ
trên bàn ăn

  • Can I have some more ice cream,
    please?
    ⟶ Cho tôi xin phép thêm chút kem được không?
  • Could you pass me the salt? I can’t reach
    it.
    ⟶ Bạn có thể đưa tôi lọ muối không? Tôi không với tới
    được.
  • Could you help me get some soup,
    please?
    ⟶ Bạn có thể giúp tôi lấy ít súp được không?
  • Can I have another spoon/fork/pair of
    chopsticks, please?
    ⟶ Tôi có thể xin phép thêm một cái
    thìa/cái dĩa (nĩa)/ đôi đũa không?

5. Cách mô tả thức ăn bằng tiếng Anh

5.1. Từ vựng tiếng Anh mô tả đồ ăn

  • eatable (adj.) /ˈiːtəbl/ : mùi vị ăn cũng được, trong vòng
    ngon
  • tasty (adj.) /ˈteɪsti/ : ngon, kém ‘delicious’ một chút
  • delicious (adj.) /dɪˈlɪʃəs/ : ngon, cao hơn ‘delicious’ một
    chút
  • mouth-watering (adj.) /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ : ngon mắt hoặc có mùi
    thơm
  • fresh (adj.) /freʃ/ : tươi
  • stale (adj.) /steɪl/ : cũ, đã để lâu; ôi
  • sweet (adj.) /swiːt/ : ngọt
  • bitter (adj.) /ˈbɪtər/ : đắng
  • sour (adj.) /ˈsaʊər/ : chua
  • salty (adj.) /ˈsɔːlti/ : mặn
  • spicy (adj.) /ˈspaɪsi/ : cay
  • bland (adj.) /blænd/ : nhạt
  • tasteless (adj.) /ˈteɪstləs/ : không có vị hoặc có vị rất
    nhạt/nhẹ
  • rich (adj.) /rɪtʃ/ : chứa thường xuyên chất béo, bơ, trứng
    khiến người ăn mau no hoặc ngán
  • creamy (adj.) /ˈkriːmi/ : mịn và béo ngậy như kem; chứa nhiều
    kem
  • soft (adj.) /sɔːft/ : mềm
  • hard (adj.) /hɑːrd/ : cứng
  • crunchy (adj.) /ˈkrʌntʃi/ : giòn mà cứng
  • crispy (adj.) /ˈkrɪspi/ : giòn xốp, mềm hơn ‘crunchy’
  • dry (adj.) /draɪ/ : khô
  • moist (adj.) /mɔɪst/ : ẩm
  • aromatic (adj.) /ˌærəˈmætɪk/ : có mùi thơm
  • pungent (adj.) /ˈpʌndʒənt/ : có mùi hoặc vị nồng hay nặng

Xem thêm: Tính từ tiếng
Anh miêu tả đồ ăn, nói gì ngoài tasty và
delicious

 

5.2. một vài cách nhận xét đồ ăn bằng tiếng Anh
đơn giản

Cấu trúc 1: Chủ
ngữ + be (chia theo chủ ngữ và thì) + tính từ

Ví dụ:This grilled chicken is so mouth-watering.⟶
Món gà nướng này thật ngon mắt.This soup is so creamy.⟶ Món súp này
thật béo ngậy.This broth is a little too spicy for me.⟶ Nước sử
dụng này hơi cay quá đối với tôi.

Cấu trúc 2: Chủ
ngữ + taste(s) + tính từ (diễn tả vị)

Ví dụ:Your home-cooked spaghetti tastes amazing.⟶
Món mì spaghetti nhà nấu của bạn có vị thật tuyệt.

Cấu trúc 3: Chủ ngữ + smell(s) + tính
từ (diễn tả mùi)

Ví dụ:This sauce smells quite pungent.⟶ Cái sốt
này có mùi hơi nồng.

Cấu trúc 4: Chủ ngữ + look(s) + tính
từ (diễn tả phần nhìn)

Ví dụ:The vegetables look so fresh.⟶ Rau củ trông
tươi quá.

Bỏ túi ngay: 140+
từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà
hàng
chuyên nghiệp nhất

5.3. một số cách góp ý tế nhị

Đôi khi có những trường hợp bạn không thực sự hài
lòng về món ăn, bạn có khả năng góp ý một cách tế nhị như sau:

  • This dish tastes so good. It would be
    even better with some garlic.
    ⟶ Món ăn này rất ngon. Nó sẽ
    còn ngon hơn nữa nếu có thêm tỏi.
  • To me, this dish lacks a bit of salt, but
    it’s still worth trying.
    ⟶ Đối với tôi, món này hơi thiếu
    muối một xíu, nhưng vẫn đáng thử.
  • You can try adding some star anise. It
    would make the dish even better.
    ⟶ Bạn có khả năng thử thêm
    ít đại hồi. Nó sẽ khiến món ăn của bạn càng ngon hơn.

6. Cách cảm ơn sau bữa ăn bằng tiếng Anh

Sau mỗi bữa ăn ắt hẳn chúng ta đều đặn muốn nói
lời cảm ơn, vậy để thể hiện thành ý đó, chúng ta có thể dùng những
mẫu câu sau:

  • Thank you so much for the meal! I enjoyed
    it a lot.
    ⟶ Cảm ơn rất nhiều về bữa ăn! Tôi đã ăn rất
    ngon.
  • Thank you for inviting me to your
    breakfast/lunch/dinner! You guys are the best cooks I have ever
    known.
    ⟶ Cảm ơn vì đã mời tôi đến ăn sáng/trưa/tối! Các bạn
    là những người nấu ăn ngon nhất tôi từng biết.
  • Thank you for taking me out for dinner!
    The next time will be my turn.
    ⟶ Cảm ơn vì đã đưa tôi ra
    ngoài ăn tối! Lần tới sẽ đến lượt tôi nhé.
  • Thank you for taking me to such a great
    restaurant! I had a wonderful time with you here.
    ⟶ Cảm ơn
    bạn đã dẫn tôi đến một cửa hàng thật chất lượng! Tôi đã có một thời
    gian tuyệt vời với bạn tại đây.
  • It was such a great meal. Thank you so
    much!
    ⟶ Quả là một bữa ăn tuyệt vời. Cảm ơn thường xuyên
    nha!
  • I enjoyed the meal a lot. Thank you for
    inviting me!
    ⟶ Tôi rất thích bữa ăn này. Cảm ơn vì đã mời
    tôi!

7. một số câu hỏi tiếng Anh thường gặp chủ đề ăn
uống

Câu 1: Have you had breakfast/lunch/dinner?⟶ Bạn
ăn sáng/trưa/tối chưa?Not yet. I’m starving now.⟶ Chưa. Tôi đang
đói lắm đây này.

Câu 2: What are you going to eat now?⟶ Bây giờ bạn
định ăn gì?I haven’t decided yet. Maybe something that has broth.⟶
Tôi chưa quyết định được nữa. có khả năng là món gì đó có nước sử
dụng.

Câu 3: Can you recommend a nearby place where I
can buy something for lunch?⟶ Bạn có khả năng giới thiệu một chỗ
bán đồ ăn trưa ở gần đây không?Sure! There is a convenience store
at the corner of the street. You can quickly get something
delicious there.⟶ Được chứ! Có một nhà hàng thuận tiện lợi ở góc
đường. Bạn có khả năng nhanh chóng mua món gì ngon ngon ở đó.

Câu 4: What do you usually have for
breakfast/lunch/dinner?⟶ Bạn thường ăn uống gì vào bữa
sáng/trưa/tối?Câu trả lời 1:For breakfast, I usually have bánh mì.
When I have time, I eat phở or bún bò.⟶ Vào bữa sáng, tôi thường ăn
bánh mì. Khi tôi có thời gian, tôi ăn phở hoặc bún bò.Câu trả lời
2:I usually have boiled vegetables, some pork, beef or fish and
some rice for lunch/dinner.⟶ Tôi thường ăn rau củ luộc, thịt heo,
thịt bò hoặc cá và cơm vào bữa trưa/tối.

Câu 5: Are you allergic to any food?⟶ Bạn có bị dị
ứng với đồ ăn gì không?Sadly, yes. I’m allergic to shrimps.⟶ Đáng
buồn là có. Tôi dị ứng với tôm.

Câu 6:Do you often cook?⟶ Bạn có thường nấu ăn
không?

Câu trả lời 1:Absolutely. I love cooking. I cook
for my family every day.⟶ Có chứ. Tôi yêu việc nấu ăn. Tôi nấu cho
gia đình mỗi ngày.Câu trả lời 2:I’m not into cooking, so I rarely
cook. I prefer ordering or eating out.⟶ Tôi không thích nấu ăn nên
tôi hiếm khi nấu lắm. Tôi thích gọi đồ về hay ăn ngoài hơn.Câu trả
lời 3:I want to, but I don’t have time.⟶ Tôi cũng muốn lắm nhưng
tôi không có thời gian.

Câu 7: Do you skip meals?⟶ Bạn có bỏ bữa không?I
sometimes skip breakfast. I oversleep, so I have to rush to work
immediately.⟶ Tôi vài lần có bỏ bữa sáng. Tôi ngủ quên nên phải
chạy vội đến chỗ làm ngay.

 

8. Các đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu về chủ đề ăn
uống

Đoạn hội thoại
1:
Ngữ cảnh: Mời khách hàng dùng bữa trưa. Nhân vật:
‘Sales Manager’ (Trưởng phòng kinh doanh) và ‘customer’ (khách
hàng).

Sales Manager: ‘Ms.
Alexandra, thank you so much for sparing your time for us today! We
would like to invite you out for lunch. How do you think?’⟶“Bà
Alexandra, cảm ơn bà rất nhiều vì đã dành thời gian cho công ty
chúng tôi hôm nay! Chúng Tôi muốn mời bà đi ăn tối. Bà nghĩ
sao?”

Customer: ‘I would
love to, but… is that place near here? I need to get back to my
company before 3:30.’⟶ “Tôi rất sẵn lòng, nhưng… chỗ đó có gần đây
không? Tôi cần về lại Doanh nghiệp trước 3:30.”

Sales Manager:
‘There is a well-known restaurant near our office. It’s just about
5 minutes of walking.’⟶ “Có một nhà hàng có tiếng ở gần văn phòng
công ty chúng tôi. Chỉ tốn khoảng 5 phút đi bộ.”

Customer: ‘That’s
great! I can’t wait to enjoy the food there.’⟶‘Thế thì tuyệt! Tôi
đang rất nóng lòng được thưởng thức đồ ăn ở đó.’

Sales Manager:
‘Great! This way, ma’am.’⟶“Tốt quá! Lối này, thưa bà.”

Xem thêm: Phân biệt chi
tiết cách phát âm /θ/ & /ð/ trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại
2:
Ngữ cảnh: Emily được bạn thân Alexa mời đến sử dụng
bữa cùng gia đình cô ấy. Nhân vật: Emily, Alexa, chồng Alexa và mẹ
Alexa.

Emily: ‘Thank you
for inviting me to dinner today!’⟶ “Cảm ơn vì đã mời mình/con đến
đây ăn tối hôm nay!”

Alexa: ‘Don’t
mention it! You’re always welcome here.’⟶ “Đừng khách sao! Bạn luôn
được chào đón ở đây mà.”

Alexa’s mom: ‘She
has been talking about you all the time. I and her husband have
always wanted to meet you.’⟶ “Con bé cứ nhắc cháu suốt. Cô và chồng
con bé luôn muốn gặp cháu.”

Alexa’s husband:
places another dish on the table ‘Dinner is ready! Let’s enjoy!’⟶
Chồng của Alexa đặt một món ăn nữa xuống bàn “Bữa tối sẵn sàng rồi!
Chúng ta ăn thôi!”

Alexa: ‘Help
youself, Emily! There’s plenty of food.⟶ “một cách tự nhiên nha,
Emily! Có nhiều đồ ăn lắm.”

Emily: ‘Don’t
worry! I will.’⟶ “Đừng lo! Mình sẽ tự nhiên mà.”

Alexa’s mom: ‘You
may want to try this roasted chicken. It’s my special recipe.’⟶ “có
thể cháu sẽ muốn thử món gà nướng lò này. Công thức đặc biệt củ cô
đấy.”

Emily: ‘It’s so
mouth-watering.’ bites ‘It tastes good, too.’⟶ “Trông thật
ngon mắt.” cắn “Vị cũng ngon nữa.”

Alexa: ‘Why don’t
you try my pumpkin soup and give me some feedback?’⟶ “Sao bạn không
thử súp bí ngô của mình và cho mình xin nhận xét nhỉ?”

Emily: ‘Sure!’
tastes ‘It tastes very nice, but it would be even better with some
cream.’⟶ “Được chứ!” nếm “Vị rất ngon nhưng sẽ càng ngon
hơn nữa nếu có kem.”

Alexa: ‘Oh, why
didn’t I think about that? Thanks for the feedback!’⟶ “Ồ, sao mình
không nghĩ đến nhỉ? Cảm ơn về lời góp ý nhé!”

Emily: ‘You’re
welcome!’⟶ “Không có chi!”…

Emily: ‘Thank you
for the lovely meal! The food was so delicious. You are all great
cooks.’⟶ “Cảm ơn về bữa ăn tuyệt vời! Thức ăn rất là ngon. Mọi
người đều là những người nấu ăn giỏi.”

Alexa’s husband:
‘We’re glad you like it.’⟶ “Chúng Tôi mừng là bạn thích.”

Alexa’s mom: ‘We’re
happy to have you here, too.’⟶ “Chúng ta cũng vui khi có con ở
đây.”

Alexa: ‘Don’t
forget that you’re always welcome!’⟶ “Đừng quên là bạn luôn được
chào đón!”

Emily: ‘I know. I
know. And you all will soon be my guest. I won’t accept a
refusal.’⟶ “Mình biết mà. Và mọi người cũng sẽ sớm làm khách của
mình/con thôi. Mình/Con không chấp nhận lời từ chối đâu nhé.”

All: laugh
happily⟶ Mọi người: cười vui vẻ

Trên đây là những câu chúc ngon miệng bằng tiếng
Anh và những mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề ăn uống.
TalkFirst mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn phần nào tự tin hơn
khi giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn và mở rộng thêm vốn từ vựng
trong quá trình tự học tiếng Anh.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp lại bạn trong những bài học
sắp tới!

Xem thêm các bài viết liên quan:

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao
Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi
học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & một
cách tự nhiên như tiếng Việt.

Các câu hỏi về chúc bạn ăn ngon miệng tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê chúc bạn ăn ngon miệng tiếng
anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của
các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài
viết chúc bạn ăn ngon miệng tiếng anh là gì ! được mình và team xem
xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết chúc bạn ăn
ngon miệng tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like
hoặc share. Nếu thấy bài viết chúc bạn ăn ngon miệng tiếng anh là
gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình
nhé!!

Các Hình Ảnh Về chúc bạn ăn ngon miệng tiếng anh là gì

Các hình ảnh về chúc bạn ăn ngon miệng tiếng anh là gì đang được
chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail
về hộp thư [email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ.
Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo tin tức về chúc bạn ăn ngon miệng tiếng anh là gì tại
WikiPedia

Bạn hãy tra cứu thông tin chi tiết về chúc bạn ăn ngon miệng tiếng anh
là gì
từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng
Tại

???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/

???? Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

  • ⭐️ nhiệm vụ của nhà nước là gì
  • ⭐️ chổi quét nhà tiếng anh là gì
  • ⭐️ quà tặng ý nghĩa cho người yêu
  • ⭐️ đầu hồi nhà là gì
  • ⭐️ nhà ga tiếng anh là gì

Loading