1 đô ấn bằng bao nhiêu tiền việt nam

0
89

Ấn Độ là một nền kinh tế chủ yếu lưu hành trao đổi hàng hóa bằng tiền mặt. Đồng Rupee là đơn vị tiền tệ phổ biến ở Ấn Độ. Nếu người nước ngoài muốn sinh sống và làm việc tại Ấn Độ, thì việc đổi tiền từ Rupee sang VND và ngược lại là hết sức cần thiết. Vậy 1 Rupee bằng bao nhiêu VND hiện nay?

Đồng Rupee – đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ

1 đô ấn bằng bao nhiêu tiền việt nam

Ký hiệu tiền Ấn Độ Đồng tiền Rupee có ký hiệu là Rs hoặc R$ là đơn vị tiền tệ của Ấn Độ, lưu hành hợp pháp ở Bhutan. có mã ISO 4217 là INR. Tiền giấy Rupee Ấn Độ gồm có nhiều mệnh giá khác nhau như 5 rupee, 10 rupee, 20 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee và 1.000 rupee. Hầu hết các mệnh giá này có in hình chân dung Mahatma Gandhi. 

Đồng tiền Rupee của Ấn độ được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau để thuận tiện cho quá trình giao dịch, trao đổi buôn bán, bên cạnh tiền giấy Rupee cũng phát hành thêm tiền kim loại với các mệnh giá nhỏ như 1,2,5,10 Rupee.

I. Tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ hôm nay

Trong ngày 3/4/2023, Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá chéo giữa đồng Việt Nam với so với đồng Rupee Ấn Độ ở mức 286,71 VND/INR.

Với tỷ giá trên, ta dễ dàng tính được:
– 1 INR = 286,71 VNĐ.
– 10 INR = 2.848,28 VNĐ.
– 100 INR = 28.482,85 VNĐ.
– 1000 INR = 284.828,49 VNĐ.
– 10.000 INR = 2.848.284,95 VNĐ.

II. Mẹo tính nhanh 1 rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu VND

Để tính nhanh 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?, chúng ta có thể sử dụng tiện ích Google để thực hiện chuyển đổi.

Các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Truy cập Google.

Bước 2: Tại ô tìm kiếm, nhập cú pháp: “1 inr = vnd” hoặc “1 rupee = vnd”.

Kết quả 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu VND sẽ hiển thị sau một vài giây. Tương tự, bạn sẽ tính nhanh được: 10 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 100 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu vnd, 10 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 100 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 500 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam…

1 đô ấn bằng bao nhiêu tiền việt nam

III. Đổi tiền Ấn Độ sang VND ở đâu?

Bạn nên chọn các địa chỉ đổi tiền Ấn Độ sang VND được cấp phép (có thể là tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại, công ty tài chính uy tín…). Một số ngân hàng chuyển đổi hợp pháp ngoại tệ INR mà bạn có thể tham khảo:

‐ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (tỷ giá Rupee Ấn Độ Vietcombank đang ở mức 284.85 – 296.28 VND/INR, chiều mua vào tiền mặt – bán ra chuyển khoản).

‐ Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TP Bank): Tỷ giá bán chuyển khoản INR đang ở mức giá cao là 305 VND/INR.

Trên đây là hướng dẫn của Taimienphi về cách xác định 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, hy vọng sẽ cung cấp tới bạn đọc những thông tin hữu ích khi cần chuyển đổi, thực hiện các giao dịch tài chính.

Cùng với nội dung về 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm nhiều nội dung liên quan tới tỷ giá đồng Việt Nam so với đồng tiền của nước khác như: Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền Việt, tỷ giá tiền Singapore với VNĐ, đồng Sing cũng là một đồng tiền được sử dụng khá phổ biến, nếu như bạn có nhu cầu học tập hay làm việc công tác tại đây cùng tham khảo tỷ giá chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền Việt, tỷ giá tiền Singapore với VNĐ nhé.

20 Reserve Bank of India bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

1 lakh là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Một lakh (/læk, lɑːk/; viết tắt là L; đôi khi được viết là Lac hoặc Lacs; Devanāgarī: लाख) là một đơn vị trong hệ thống đánh số Ấn Độ tương đương với một trăm ngàn (100.000; ký hiệu khoa học: 105). Trong quy ước nhóm chữ số của Ấn Độ, nó được viết là 1,00,000.

Ấn Độ sử dụng tiền gì?

Rupee là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ và cũng được lưu thông hợp pháp ở Bhutan, được lưu thông không chính thức nhưng khá phổ biến ở các địa phương Nepal giáp Ấn Độ. Nó có mã ISO 4217 là INR và hay được ký hiệu là Rs hoặc R$.

10 rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

10 INR = 2.914 VND. 100 INR = 29.140 VND. 1.000 INR = 291.400 VND.

programming
bằng bao nhiêu