Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì

0
107

Bài viết Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì thuộc
chủ đề về Wiki How
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://ashtechservice.com/hoi-dap/
tìm hiểu Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Thức ăn chăn nuôi
tiếng anh là gì”

Đánh giá về Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì

Xem nhanh
Bạn đang xem: thức ăn chăn
nuôi tiếng anh là gì
Tại Sài Gòn Cần
Thơ: Chia sẻ Kiến Thức Du Lịch & Ẩm Thực

Bạn đang quan tâm đến thức
ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
phải không? Nào hãy cùng
SAIGONCANTHO theo dõi bài viết này
ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!

XEM VIDEO thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì tại
đây.

Ngành Chăn nuôi của nước ta ngày càng phát triển
mạnh mẽ. một trong những vấn đề được quan tâm nhất đó là tiếng anh
chuyên ngành. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm nhiều
từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y nha! Mời bạn đọc
cùng tìm hiểu.

*

Ngành chăn nuôi tiếng Anh là
Animal Husbandry.

 

Bạn đang xem: thức ăn chăn
nuôi tiếng anh là gì

Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông
nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ra những danh mục
như: thực phẩm, lông, và sức lao động. danh mục từ chăn nuôi nhằm
cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho cuộc sống sinh hoạt của con
người.

Từ vựng tiếng anh chuyên
ngành Chăn nuôi

STT

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

1

Chăn nuôi bò

Cattle breeding

2

Chăn nuôi gia súc lấy sữa

Raising cattle for milk

3

Chăn nuôi nông hộ

Farming households

4

Sự chăn nuôi tiếng

Breeding

5

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

6

Trại chăn nuôi

Farm

7

Gia súc

cattle

8

Con trâu

Buffalo

9

Con Bê

calf

10

Con Bò

cow

11

Gà mái

hen

12

Ngựa

horse

13

Cừu

lamb

14

Con la

mule

15

Lợn

pig

16

Gà tây

turkey

17

Vắt sữa bò

to milk a cow

18

Bò đực

bull

19

Cho gà ăn

to feed the chickens

20

Heo nái

Sow

21

Heo con đã cai sữa

Feeder Pig

22

Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt

Market Hog

23

Thịt heo

Pork

24

Thức ăn được ăn vào

Intake

25

Thời gian cho con bú sữa

Lactation

26

Sự cai sữa

Weaning

27

Heo con cai sữa

Weaner

28

Giống thuần chủng

Purebred

29

Lai tạo giống với các giống khác

Crossbred

30

Đàn chăn nuôi loại thương phẩm

Multiplier herd

31

Nhà sử dụng để chăn nuôi

Barn/Shed

32

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

33

Heo giống để sản xuất ra heo con

Breeding stock

34

Heo giống có tính di truyền

Swine genetics

35

Cám viên

Pellet feed

36

Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc

Feed mill

37

Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra

Splayed legged

38

Người chăn nuôi súc vật

Stockman

39

Tỷ lệ tăng trưởng

Growth rate

40

Nông trường chăn nuôi

Cattle-breeding State farm

41

Chăn nuôi lợn gà

To breed pigs and poultry

42

Một đàn gia cầm

a flock of birds

43

Một đàn gia súc

a herd of cattle

44

Một đàn cá

a school of fish

45

Dắt chó đi dạo

to walk the dog

46

Trung tâm cứu hộ động vật

animal rescue centre

47

Làm cho một con vật chết

to put an animal to sleep

48

Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông

silage

49

Máng ăn

trough

50

Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật

pen

51

Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau

herd

52

Dãy chuồng nuôi gà

battery

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi thú y

Xem thêm:  Phát triển bản thân tiếng anh là

Những mẫu câu tiếng Anh
chuyên ngành thú y cơ bản

Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từtiếng Anh chuyên
ngành thú ythông dụng, mọi người cũng cần học một vài mẫu câu tiếng
Anh cơ bản để có khả năng giao tiếptiếng Anh chuyên ngànhhiệu quả.
Sau đây là một vài mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến nhà
hàng thú y:

 

–My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã
được kiểm dịch.

–My dog has its vaccinations and tests up to date:
Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.

Xem thêm: Check Legit Là Gì ? 6 Tips Lộ Diện Giày
Fake Cho Dân Sneaker

–My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi
đang uống thuốc.

–My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con
chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.

–My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo
của tôi đã được thay băng.

Xem thêm: Phác Họa Tranh Phong Cảnh – Vẽ Tranh
Phong Cảnh Bằng Bút Chì Siêu Đẹp

–Does my dog have any illness? Con chó của tôi có
bị bệnh gì không?

–How will my dog be examined by a doctor?Chú chó
của tôi sẽ được kiểm tra thể trạng như thế nào?

–Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm
chủng cho chú chó con của mình không?

Như vậy Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao Đẳng Dược đã tổng hợp cho bạn những từ
ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có thể giúp bạn cải
thiện hơn phần nào trong vốn từ vựng của mình.

Xem thêm:  đặc sản phương nghi

Chuyên mục: Tin Tức

Xem thêm:

  • hệ đại học chính quy tiếng anh là gì
  • Kinh nghiệm du lịch hàn quốc webtretho
  • Vb.net là gì

Các câu hỏi về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê thức ăn chăn nuôi tiếng anh
là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các
bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết
thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng
như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết thức ăn chăn nuôi
tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share.
Nếu thấy bài viết thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì rât hay ! chưa
hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

 

Các Hình Ảnh Về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì

Các hình ảnh về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì đang được chúng
mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp
thư [email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu kiến thức về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì tại
WikiPedia

Bạn có thể tra cứu thêm nội dung về thức ăn chăn nuôi tiếng anh là
từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng
Tại

???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/

???? Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

  • ⭐️ nhà nghiên cứu là gì
  • ⭐️ chổi quét nhà tiếng trung là gì
  • ⭐️ look what you made me ý nghĩa
  • ⭐️ người nhà tiếng anh là gì
  • ⭐️ lễ tang cấp nhà nước là gì

Loading