Bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Ăn Uống – Tài
Liệu IELTS thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng ashtechservice.com tìm hiểu Từ Vựng
Tiếng Anh Về Chủ đề Ăn Uống – Tài Liệu IELTS trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem bài : “Từ Vựng Tiếng Anh Về
Chủ đề Ăn Uống – Tài Liệu IELTS”
Mục lục bài viết
Đánh giá về Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Ăn Uống – Tài Liệu
IELTS
Chủ đề ăn uống luôn
là một trong những chủ đề được quan tâm ở mọi lứa tuổi. Ngày hôm
nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ đến
bạn bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn
uống. Hãy cùng tìm hiểu nha!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống
Nội dung chính
- 1 1. Các vật dụng ăn uống
- 2 2. các loại thực phẩm và món ăn
- 3 3. các loại đồ uống
- 4 4. Từ vựng về thói quen ăn uống
- 4.1 Từ vựng về các bữa ăn trong ngày
- 4.2 Từ vựng miêu tả đồ ăn
- 4.3 Từ vựng thói quen ăn uống
- 5 5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống
- 6 6. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uống
1. Các vật dụng ăn uống
- fork /fɔːrk/: nĩa
- spoon: /spuːn/ muỗng
- knife: /naɪf/ dao
- ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
- bowl: /boʊl/ tô
- plate: /pleɪt/ đĩa
- chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
- teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
- cup: /kʌp/ cái tách uống trà
- glass: /ɡlæs/ cái ly
- straw: /strɔː/ ống hút
- pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
- mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
- pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc
tiêu lên món ăn - napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
- table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
- tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn
2. những loại thực phẩm và món ăn
- wheat: /wiːt/ bột mì
- cheese: /tʃiːz/ phô mai
- butter: /ˈbʌtər/ bơ
- dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / danh mục làm từ sữa
- nut: /nʌt/ đậu phộng
- beans: /biːnz/ đậu
- peas: /piːz/ đậu hạt tròn
- vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
- salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
- noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
- spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
- fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên
- sauce: /sɔːs/ xốt
- soup: /suːp/ súp
- sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích
- hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
- pork: /pɔːrk/ thịt lợn
- beef: /biːf/ thịt bò
- chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
- roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
- grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
- fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
- Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
- stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
- steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
- chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà
- beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
- shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
- seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
- fish: /fɪʃ/ cá
- shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
- crab: /kræb/ cua
- octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
- squid: /skwɪd/ mực
- snails: /sneɪlz/ ốc
- jam: /dʒæm/ mứt
- French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
- baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
- hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ
- sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
- pie: /paɪ/ bánh có nhân
- gruel: /ˈɡruːəl/ chè
- crepe: /kreɪp/ bánh kếp
- waffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong
- pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
- curry: /ˈkɜːri/ cà ri
- ice-cream: /aɪs kriːm / kem
- tart: /tɑːrt/ bánh trứng
- rare: /rer/ món tái
- medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
- well done: /wel dʌn / món chín kỹ
- Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị
- main course: /meɪn kɔːrs / món chính
- dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp
3. các loại đồ uống
- wine: /waɪn/ rượu
- beer: /bɪr/ bia
- alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
- soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
- coke: /koʊk/ nước ngọt
- juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
- smoothie: /ˈsmuːði/ sinh tố
- lemonade: /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
- coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
- cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
- tea: /tiː/ trà
- iced tea: / aɪst tiː/ trà đá
- milk: /mɪlk/ sữa
4. Từ vựng về thói quen ăn uống
Từ vựng về các bữa ăn trong ngày
Từ vựng về các bữa ăn trong ngày
- Breakfast: bữa sáng
- Lunch: bữa trưa
- Dinner: bữa tối
- Brunch: bữa giữa sáng và trưa
- Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
- Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt
Từ vựng miêu tả đồ ăn
- Sweet: ngọt, có mùi thơm, như mật ong
- Sickly: tanh (mùi)
- Sour: chua, ôi, thiu
- Salty: có muối, mặn
- Delicious: thơm tho, ngon miệng
- Tasty: ngon, đầy hương vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Spicy: cay, có gia vị
- Hot: nóng, cay nồng
Từ vựng thói quen ăn uống
- Obesity: sự béo phì
- Healthy appetite: có khả năng ăn uống tốt
- Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
- Allergy: sự dị ứng
- To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì
- To be overweight: quá cân
- To be underweight: thiếu cân
- To eat like a bird: ăn ít
- To eat like a horse: ăn nhiều
- To go out for dinner/lunch/…: ra ngoài ăn tối/ trưa/…
- To go on a diet: ăn uống theo chế độ
- To eat on moderation: ăn uống điều độ
NHẬP MÃ TLI5TR – GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ
KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
Vui lòng nhập tên
của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email
bạn nhập không đúng
Đặt hẹn×
Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. công ty chúng tôi sẽ liên lạc
với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn
uống
- It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
- This is delicious – Món này ngon quá
- That smells good – Thơm quá
- This doesn’t taste right – Món này không đúng vị
- I like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt
gà/cá/thịt bò… - I’m starving – Tôi đói quá
- People eat more on offline – Mọi người ăn thường xuyên vào
nhé - Today’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn
thế - Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho
cơ thể đấy - Enjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệng
- Help yourself – Cứ tự nhiên đi
- What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay có gì
vậy? - Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?
- Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa
không? - Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
- Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon
không? - What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?
- Could I have some more ….? – Tôi có khả năng sử dụng thêm
món …. không? - Wipe your mouth – Chùi miệng đi
- Finish your bowl: Ăn hết đi
- Is there any more of this? – Có còn thứ này không?
- I feel full – Tôi cảm thấy no
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn
uống
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm
– Tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng
Anh
6. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uống
- To be as cool as a cucumber: giữ bình tĩnh trong mọi
tình huống
My boyfriend is always as cool as a cucumber even
when he got lost in France last month.
(Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi
tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.)
- Go bananas: tức giận, phát khùng
The mother went bananas when she knew her son’s
study result.
(Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học
tập của con trai.)
- A piece of cake: sự đơn giản
Finishing this game is a piece of cake.
(“Phá đảo” trò chơi này dễ như ăn
bánh.)
- A smart cookie: khen ngợi sự thông
minh
This boy is such a smart cookie.
(Cậu bé này thật thông minh.)
- A storm in a teacup: tức giận chuyện không
đáng
He was angry because I was 2 minutes late. It was
a storm in a teacup.
(Anh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật
không đáng.)
- To throw cold water on something: đổ gáo nước
lạnh, phản ứng tiêu cực về việc gì đó
Don’t throw cold water on my opinion.
(Đừng “dội gáo nước lạnh” vào ý kiến của
tôi.)
- There’s no use crying over spilt milk: có buồn tiếc
cũng không có tác dụng gì
I know you are sad about the result but there’s no
use crying over spilt milk.
(Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn
tiếc cũng không có tác dụng gì.)
- To have egg on your face: ngớ ngẩn, bối rối
I was completely wrong, and now I have egg on my
face.
(Tôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi
rối.)
Trên đây là bài viết từ vựng
tiếng Anh chủ đề ăn uống. Chúng Tôi hy vọng bài viết này
sẽ giúp ích phần nào cho cuộc sống và công việc của các bạn.
Các câu hỏi về nhu cầu ăn uống tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nhu cầu ăn uống tiếng anh là
gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn
sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nhu
cầu ăn uống tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như
tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nhu cầu ăn uống tiếng
anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu
thấy bài viết nhu cầu ăn uống tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay,
hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về nhu cầu ăn uống tiếng anh là gì
Các hình ảnh về nhu cầu ăn uống tiếng anh là gì đang được chúng
mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp
thư [email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm báo cáo về nhu cầu ăn uống tiếng anh là gì tại
WikiPedia
Bạn hãy tham khảo nội dung về nhu cầu ăn uống tiếng anh là
gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/
???? Quay lại trang chủ
Các bài viết liên quan đến
- ⭐️ nhà máy thủy điện tiếng anh là gì
- ⭐️ đăng bộ nhà đất là gì
- ⭐️ hiệu ứng nhà kính là khí gì
- ⭐️ nhà nghĩa là gì
- ⭐️ mạt nhà là gì