100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

0
96

Bài viết 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
thuộc chủ đề về Wiki
How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Khoa
Lịch Sử tìm hiểu 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp trong
bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp”

Đánh giá về 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

  • ► Từ vựng về thiết bị nhà bếp
  • ► Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
  • ► Từ vựng về dụng cụ ăn uống
  • ► Từ vựng về trạng thái món ăn
  • ► Từ vựng về mùi vị thức ăn
  • ► Từ vựng về các vận hành sơ chế và chế biến món ăn

Làm việc trong môi trường bếp khách sạn – cửa
hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng người nước ngoài thì việc “bỏ
túi” cho mình những từ vựng tiếng Anh thường sử dụng là điều vô
cùng cần thiết. Cùng Hoteljob.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh
chủ đề nhà bếp nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

► Từ vựng về thiết bị
nhà bếp

Rice cooker

→ Nồi cơm điện

Refrigerator/ fridge

→ Tủ lạnh

Freezer

→ Tủ đá

Oven

→ Lò nướng

Microwave

→ Lò vi sóng

Toaster

→ Máy nướng bánh mì

Stove

→ Bếp nấu

Kettle

→ Ấm đun nước

Dishwasher

→ Máy rửa bát

Pressure cooker

→ Nồi áp suất

Blender

→ Máy xay sinh tố

Juicer

→ Máy ép hoa quả

Mixer

→ Máy trộn

Garlic press

→ Máy xay tỏi

Coffee maker

→ Máy pha cà phê

Coffee grinder

→ Máy nghiền cafe

Cabinet

→ Tủ

Sink

→ Bồn rửa

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Pressure cooker là nồi áp suất

► Từ vựng về dụng cụ
nhà bếp

Apron

→ Tạp dề

Kitchen scales

→ Cân thực phẩm

Broiler/ Grill

→ Vỉ sắt nướng thịt

Pot holder

→ Miếng lót nồi

Oven cloth

→ Khăn lót lò

Oven gloves

→ Găng tay sử dụng cho lò sưởi

Kitchen roll

→ Giấy lau bếp

Tray

→ Cái khay, mâm

Saucepan

→ Cái nồi

Pot

→ Nồi to

Steamer

→ Nồi hấp

Frying pan

→ Chảo rán

Spatula

→ Dụng cụ trộn bột

Rolling pin

→ Cái cán bột

Chopping board

→ Thớt

Kitchen foil

→ Giấy bạc gói thức ăn

Corer 

→ Đồ lấy lõi hoa quả

Tea towel

→ Khăn lau chén

Burner

→ Bật lửa

Bottle opener

→ Cái mở chai bia

Corkscrew

→ Dụng cụ khui rượu

Tin opener

→ Cái mở hộp

Colander

→ Cái rổ

Grater/ cheese grater

→ Cái nạo

Sieve

→ Cái rây

Whisk

→ Cái đánh trứng

Mixin phépg bowl 

→ Bát trộn thức ăn

Tongs

→ Cái kẹp

Peeler

→ Dụng cụ bóc vỏ củ quả

Knife

→ Dao

Carving knife

→ Dao lạng thịt

Washing-up liquid

→ Nước rửa bát

Scouring pad/ scourer

→ Miếng rửa bát

Jar

→ Lọ thủy tinh

Jug

→ Cái bình rót

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Corer là dụng cụ lấy lõi hoa quả

► Từ vựng về dụng cụ
ăn uống

Chopsticks

→ Đũa

Soup ladle

→ Cái môi (để múc canh)

Spoon

→ Thìa

Dessert spoon

→ Thìa ăn đồ tráng miệng

Soup spoon

→ Thìa ăn súp

Tablespoon

→ Thìa to

Teaspoon

→ Thìa nhỏ

Wooden spoon

→ Thìa gỗ

Fork

→ Dĩa

Crockery

→ Bát đĩa sứ

Plate

→ Đĩa

Cup

→ Chén

Saucer

→ Đĩa đựng chén/ tách

Bowl

→ Bát

Glass

→ Cốc thủy tinh

Mug

→ Cốc cà phê

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Crockery là bát đĩa sứ

► Từ vựng về trạng
thái món ăn

Fresh

→ Tươi, tươi sống

Rotten

→ Thối rữa; đã hỏng

Off

→ Ôi; ương

Stale

→ Cũ, để đã lâu

Mouldy

→ Bị mốc; lên meo

Tender

→ Không dai; mềm

Tough

→ Dai; khó cắt; khó nhéi

Under-done

→ Chưa thật chín, tái

Over-done or over-cooked

→ Nấu quá lâu; nấu quá chín

► Từ vựng về mùi vị
thức ăn

Sweet

→ Ngọt, có mùi thơm

Sickly

→ Tanh (mùi)

Sour

→ Chua, ôi thiu

Salty

→ Có muối; mặn

Tasty

→ Ngon; đầy hương vị

Delicious

→ Ngon miệng

Spicy

→ Cay

Hot

→ Nóng, cay nồng

Mild

→ Nhẹ (mùi)

Bland

→ Nhạt nhẽo

Poor

→ Chất lượng kém

Horrible

→ Khó chịu (mùi)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Tasty là ý chỉ món ăn ngon, đầy hương
vị

► Từ vựng
về các vận hành sơ chế và chế biến món ăn

Peel

→ Gọt vỏ, lột vỏ

Chop

→ Xắt nhỏ, băm nhỏ

Slice 

→ Xắt mỏng

Bone

→ Lọc xương

Mince

→ Băm, xay thịt

Soak

→ Ngâm nước, nhúng nước

Drain

→ Làm ráo nước

Marinate

→ Ướp

Mix

→ Trộn

Stir

→ Khuấy, đảo (trong chảo)

Blend

→ Hòa, xay (bằng máy xay)

Spread

→ Phết, trét (bơ, pho mai…)

Crush

→ Ép, vắt, nghiền

Grate

→ Bào 

Grease

→ Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ

Knead

→ Nén bột

Measure

→ Đong

Beat

→ Đánh trứng nhénh

Bake

→ Đút lò

Barbecue

→ Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than

Fry

→ Rán, chiên

Bake

→ Nướng bằng lò

Boil 

→ Đun sôi, luộc

Steam

→ Hấp

Stir fry

→ Xào

Stew

→ Hầm

Roast

→ Rang

Grill

→ Nướng

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Steam là phương thức hấp chín món
ăn

Ms. Smile Tổng
hợp

20+ Từ vựng tiếng Anh về
món trứng

Các câu hỏi về phòng nấu ăn tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê phòng nấu ăn tiếng anh là gì
hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ
giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết phòng
nấu ăn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng
hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết phòng nấu ăn tiếng anh là gì
Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài
viết phòng nấu ăn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ
sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về phòng nấu ăn tiếng anh là gì

Các hình ảnh về phòng nấu ăn tiếng anh là gì đang được chúng mình
Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected]. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm dữ liệu, về phòng nấu ăn tiếng anh là gì tại
WikiPedia

Bạn có thể tra cứu thông tin về phòng nấu ăn tiếng anh là gì
từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://ashtechservice.com/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://ashtechservice.com/hoi-dap/

???? Quay lại trang chủ

Các bài viết liên quan đến

  • ⭐️ ý nghĩa câu chậm đi thì đói chậm nói thì giàu
  • ⭐️ quà tặng ý nghĩa cho người yêu
  • ⭐️ dọn nhà tiếng anh là gì
  • ⭐️ ý nghĩa tên nguyễn gia hân
  • ⭐️ số nhà 13 có ý nghĩa gì

Loading